Bản dịch của từ Turn-in trong tiếng Việt
Turn-in

Turn-in (Noun)
Hành động gửi một cái gì đó, chẳng hạn như một dự án hoặc bài tập.
The act of submitting something such as a project or assignment.
The turn-in of the charity donation was a success.
Việc nộp quyên góp từ thiện đã thành công.
The turn-in deadline for the report is next Friday.
Hạn cuối nộp báo cáo là thứ Sáu tuần sau.
Students rushed to complete their turn-in before class ended.
Học sinh vội vã hoàn thành việc nộp trước khi hết giờ học.
Turn-in (Verb)
Nộp một cái gì đó, đặc biệt là cho một người có thẩm quyền.
To submit something especially to someone in authority.
Students must turn-in their assignments by Friday to the teacher.
Học sinh phải nộp bài tập vào thứ Sáu cho giáo viên.
The employees need to turn-in their reports to the manager tomorrow.
Các nhân viên cần phải nộp báo cáo cho người quản lý vào ngày mai.
Don't forget to turn-in your membership form at the front desk.
Đừng quên nộp biểu mẫu thành viên tại quầy tiếp tân.
Từ "turn-in" được hiểu là hành động nộp hoặc giao nộp một tài liệu hay bài làm, thường trong bối cảnh học thuật hoặc công việc. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến hơn và hay được sử dụng trong các trường học hoặc môi trường làm việc. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ "hand in" thường được sử dụng thay thế cho "turn in". Về mặt phát âm, "turn-in" có thể nghe như "tɜrn ɪn", trong khi "hand in" phát âm là "hænd ɪn". Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến thói quen ngôn ngữ của từng vùng.
Từ "turn-in" xuất phát từ động từ "turn", có nguồn gốc từ Latinh "tornare", có nghĩa là xoay tròn hoặc định hình, kết hợp với giới từ "in", chỉ hướng đi vào. Sự kết hợp này đã phát triển trong tiếng Anh để chỉ hành động nộp tài liệu hoặc công việc, như báo cáo hay bài tập. Ý nghĩa của từ liên quan đến việc đưa cái gì đó vào một nơi quy định, thể hiện sự hoàn thành công việc và trách nhiệm.
Từ "turn-in" không có mặt phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "turn-in" thường được sử dụng trong môi trường học thuật để chỉ hành động nộp bài tập hoặc báo cáo. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về qui trình học tập hoặc khi các giáo viên yêu cầu học sinh nộp bài đúng hạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp