Bản dịch của từ Turn-in trong tiếng Việt

Turn-in

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turn-in (Noun)

tɚɹn ɪn
tɚɹn ɪn
01

Hành động gửi một cái gì đó, chẳng hạn như một dự án hoặc bài tập.

The act of submitting something such as a project or assignment.

Ví dụ

The turn-in of the charity donation was a success.

Việc nộp quyên góp từ thiện đã thành công.

The turn-in deadline for the report is next Friday.

Hạn cuối nộp báo cáo là thứ Sáu tuần sau.

Students rushed to complete their turn-in before class ended.

Học sinh vội vã hoàn thành việc nộp trước khi hết giờ học.

Turn-in (Verb)

tɚɹn ɪn
tɚɹn ɪn
01

Nộp một cái gì đó, đặc biệt là cho một người có thẩm quyền.

To submit something especially to someone in authority.

Ví dụ

Students must turn-in their assignments by Friday to the teacher.

Học sinh phải nộp bài tập vào thứ Sáu cho giáo viên.

The employees need to turn-in their reports to the manager tomorrow.

Các nhân viên cần phải nộp báo cáo cho người quản lý vào ngày mai.

Don't forget to turn-in your membership form at the front desk.

Đừng quên nộp biểu mẫu thành viên tại quầy tiếp tân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turn-in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turn-in

Không có idiom phù hợp