Bản dịch của từ Turn on the heat trong tiếng Việt

Turn on the heat

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turn on the heat (Phrase)

tɝˈn ˈɑn ðə hˈit
tɝˈn ˈɑn ðə hˈit
01

Bắt đầu tạo ra hơi ấm để thoải mái hoặc nấu ăn

To begin producing warmth for comfort or cooking

Ví dụ

During winter, we turn on the heat to stay warm indoors.

Vào mùa đông, chúng tôi bật lò sưởi để giữ ấm trong nhà.

They do not turn on the heat until it snows in December.

Họ không bật lò sưởi cho đến khi tuyết rơi vào tháng Mười Hai.

Do you turn on the heat when guests arrive at your home?

Bạn có bật lò sưởi khi khách đến nhà bạn không?

02

Tăng nhiệt độ của một căn phòng hoặc không gian

To increase the temperature of a room or space

Ví dụ

During winter, we turn on the heat at 6 PM daily.

Vào mùa đông, chúng tôi bật nhiệt lúc 6 giờ tối hàng ngày.

They do not turn on the heat when it is not cold.

Họ không bật nhiệt khi trời không lạnh.

Do you turn on the heat during social gatherings in winter?

Bạn có bật nhiệt trong các buổi gặp gỡ xã hội vào mùa đông không?

03

Kích hoạt hệ thống sưởi ấm

To activate the heating system

Ví dụ

They decided to turn on the heat during the winter meeting.

Họ quyết định bật hệ thống sưởi trong cuộc họp mùa đông.

We do not need to turn on the heat this evening.

Chúng tôi không cần bật hệ thống sưởi tối nay.

Did you remember to turn on the heat for the gathering?

Bạn có nhớ bật hệ thống sưởi cho buổi gặp mặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turn on the heat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turn on the heat

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.