Bản dịch của từ Turn upon trong tiếng Việt

Turn upon

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turn upon (Verb)

tɚɹn əpˈɑn
tɚɹn əpˈɑn
01

Hướng cái nhìn hoặc sự chú ý của một người tới ai đó hoặc cái gì đó.

To direct ones gaze or attention towards someone or something.

Ví dụ

She turned upon her classmates during the group discussion.

Cô ấy quay mặt lại hướng về bạn học trong buổi thảo luận nhóm.

He never turns upon his friends, always supporting them in need.

Anh ấy không bao giờ quay mặt lại hướng về bạn bè, luôn ủng hộ họ khi cần.

Did you turn upon the speaker while giving your opinion in the IELTS test?

Bạn có quay mặt lại hướng về người nói khi đưa ra ý kiến trong bài kiểm tra IELTS không?

Turn upon (Phrase)

tɚɹn əpˈɑn
tɚɹn əpˈɑn
01

Đột nhiên tấn công hoặc chỉ trích ai đó mà bạn đã thân thiết.

To suddenly attack or criticize someone who you have been friendly with.

Ví dụ

She turned upon her former friend during the argument.

Cô ấy quay sang bạn cũ của mình trong lúc cãi nhau.

He never turns upon his colleagues, always supportive and understanding.

Anh ấy không bao giờ quay sang đồng nghiệp, luôn hỗ trợ và hiểu biết.

Did the politician turn upon his loyal supporters after the scandal?

Liệu người chính trị gia có quay sang người ủng hộ trung thành sau vụ bê bối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turn upon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turn upon

Không có idiom phù hợp