Bản dịch của từ Turned down trong tiếng Việt
Turned down

Turned down (Verb)
Many people turned down the invitation to the social event last week.
Nhiều người đã từ chối lời mời đến sự kiện xã hội tuần trước.
She did not turn down the chance to volunteer at the charity.
Cô ấy đã không từ chối cơ hội tình nguyện tại tổ chức từ thiện.
Did you turn down the offer to join the community group?
Bạn đã từ chối lời mời tham gia nhóm cộng đồng phải không?
Turned down (Phrase)
Từ chối hoặc từ chối một yêu cầu, đề nghị hoặc cơ hội.
To reject or deny a request offer or opportunity.
The committee turned down the proposal for a new community center.
Ủy ban đã từ chối đề xuất xây dựng trung tâm cộng đồng mới.
They did not turn down the invitation to the charity event.
Họ đã không từ chối lời mời tham dự sự kiện từ thiện.
Did the council turn down the request for more public parks?
Hội đồng đã từ chối yêu cầu về nhiều công viên công cộng hơn chưa?
"Turned down" là một cụm từ động từ trong tiếng Anh, nghĩa là từ chối hoặc không chấp thuận một yêu cầu, đề nghị hoặc đề xuất nào đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "turn" đôi khi có thể mang nghĩa rộng hơn trong các ngữ cảnh khác nhau. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống diễn đạt sự từ chối một cách lịch sự trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "turned down" xuất phát từ động từ "turn" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "tornare", nghĩa là xoay hoặc quay. Ban đầu, nghĩa của "turn" chủ yếu liên quan đến việc thay đổi hướng hoặc vị trí. Thế nhưng, khi kết hợp với "down", nó đã phát triển thành nghĩa từ chối hoặc hạ thấp một đề nghị hoặc yêu cầu. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối quan hệ giữa hành động quay trở lại và việc từ chối, tạo thành một biểu đạt quen thuộc trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "turned down" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh nói về việc từ chối một lời mời, đề nghị hoặc cơ hội. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến phản hồi của cá nhân hoặc quyết định trong bối cảnh thương mại hoặc xã hội. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "turned down" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để mô tả sự từ chối một cách lịch sự hoặc trong các tình huống chuyên nghiệp, như từ chối một lời mời làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp