Bản dịch của từ Turned down trong tiếng Việt

Turned down

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turned down (Verb)

01

Từ chối chấp nhận hoặc đồng ý với một cái gì đó.

To refuse to accept or agree to something.

Ví dụ

Many people turned down the invitation to the social event last week.

Nhiều người đã từ chối lời mời đến sự kiện xã hội tuần trước.

She did not turn down the chance to volunteer at the charity.

Cô ấy đã không từ chối cơ hội tình nguyện tại tổ chức từ thiện.

Did you turn down the offer to join the community group?

Bạn đã từ chối lời mời tham gia nhóm cộng đồng phải không?

Turned down (Phrase)

01

Từ chối hoặc từ chối một yêu cầu, đề nghị hoặc cơ hội.

To reject or deny a request offer or opportunity.

Ví dụ

The committee turned down the proposal for a new community center.

Ủy ban đã từ chối đề xuất xây dựng trung tâm cộng đồng mới.

They did not turn down the invitation to the charity event.

Họ đã không từ chối lời mời tham dự sự kiện từ thiện.

Did the council turn down the request for more public parks?

Hội đồng đã từ chối yêu cầu về nhiều công viên công cộng hơn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turned down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turned down

Không có idiom phù hợp