Bản dịch của từ Turtling trong tiếng Việt

Turtling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turtling (Verb)

tɝˈtəlɨŋ
tɝˈtəlɨŋ
01

Hành động di chuyển chậm rãi và thận trọng.

The act of moving slowly and cautiously.

Ví dụ

He is turtling through the crowded party, avoiding loud conversations.

Anh ấy đang di chuyển chậm rãi qua bữa tiệc đông đúc, tránh những cuộc trò chuyện ồn ào.

They are not turtling around during the social event; they are engaging.

Họ không di chuyển chậm chạp trong sự kiện xã hội; họ đang tham gia.

Are you turtling at the networking event to meet new people?

Bạn có đang di chuyển chậm rãi tại sự kiện kết nối để gặp gỡ người mới không?

Turtling (Noun)

tɝˈtəlɨŋ
tɝˈtəlɨŋ
01

Hành động trốn trong mai như một con rùa.

The act of hiding inside ones shell like a turtle.

Ví dụ

Turtling is common when people feel overwhelmed in social situations.

Hành động ẩn mình là điều phổ biến khi mọi người cảm thấy choáng ngợp trong các tình huống xã hội.

Many students do not enjoy turtling during group discussions.

Nhiều sinh viên không thích hành động ẩn mình trong các cuộc thảo luận nhóm.

Is turtling a common reaction for shy individuals at parties?

Hành động ẩn mình có phải là phản ứng phổ biến của những người nhút nhát tại các bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turtling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turtling

Không có idiom phù hợp