Bản dịch của từ Tutorial trong tiếng Việt
Tutorial

Tutorial (Adjective)
She attended a tutorial session to improve her math skills.
Cô ấy đã tham gia một buổi hướng dẫn để cải thiện kỹ năng toán học của mình.
The tutorial program offered personalized help to struggling students.
Chương trình hướng dẫn cung cấp sự giúp đỡ cá nhân cho sinh viên gặp khó khăn.
The tutorial center provides extra academic support for high school students.
Trung tâm hướng dẫn cung cấp hỗ trợ học thuật bổ sung cho học sinh trung học.
Tutorial (Noun)
Một khoảng thời gian học phí do gia sư đại học hoặc cao đẳng cung cấp cho một cá nhân hoặc một nhóm rất nhỏ.
A period of tuition given by a university or college tutor to an individual or very small group.
The social work student attended a tutorial on counseling techniques.
Sinh viên ngành công tác xã hội tham dự buổi hướng dẫn về kỹ thuật tư vấn.
The online tutorial covered topics like mental health and community resources.
Buổi hướng dẫn trực tuyến bao gồm các chủ đề như sức khỏe tâm thần và nguồn lực cộng đồng.
The tutorial session was interactive, allowing students to ask questions freely.
Buổi hướng dẫn có tính tương tác, cho phép sinh viên đặt câu hỏi một cách tự do.
Dạng danh từ của Tutorial (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tutorial | Tutorials |