Bản dịch của từ Tutorial trong tiếng Việt

Tutorial

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tutorial (Adjective)

tutˈɔɹil
tutˈoʊɹil
01

Liên quan đến gia sư hoặc học phí của gia sư.

Relating to a tutor or a tutors tuition.

Ví dụ

She attended a tutorial session to improve her math skills.

Cô ấy đã tham gia một buổi hướng dẫn để cải thiện kỹ năng toán học của mình.

The tutorial program offered personalized help to struggling students.

Chương trình hướng dẫn cung cấp sự giúp đỡ cá nhân cho sinh viên gặp khó khăn.

The tutorial center provides extra academic support for high school students.

Trung tâm hướng dẫn cung cấp hỗ trợ học thuật bổ sung cho học sinh trung học.

Tutorial (Noun)

tutˈɔɹil
tutˈoʊɹil
01

Một khoảng thời gian học phí do gia sư đại học hoặc cao đẳng cung cấp cho một cá nhân hoặc một nhóm rất nhỏ.

A period of tuition given by a university or college tutor to an individual or very small group.

Ví dụ

The social work student attended a tutorial on counseling techniques.

Sinh viên ngành công tác xã hội tham dự buổi hướng dẫn về kỹ thuật tư vấn.

The online tutorial covered topics like mental health and community resources.

Buổi hướng dẫn trực tuyến bao gồm các chủ đề như sức khỏe tâm thần và nguồn lực cộng đồng.

The tutorial session was interactive, allowing students to ask questions freely.

Buổi hướng dẫn có tính tương tác, cho phép sinh viên đặt câu hỏi một cách tự do.

Dạng danh từ của Tutorial (Noun)

SingularPlural

Tutorial

Tutorials

Kết hợp từ của Tutorial (Noun)

CollocationVí dụ

Web-based tutorial

Hướng dẫn trực tuyến

The web-based tutorial helped students improve their social skills significantly.

Khóa học trực tuyến đã giúp sinh viên cải thiện kỹ năng xã hội đáng kể.

Good tutorial

Hướng dẫn tốt

This online course offers a good tutorial on social media strategies.

Khóa học trực tuyến này cung cấp một hướng dẫn tốt về chiến lược truyền thông xã hội.

Step-by-step tutorial

Hướng dẫn từng bước

The step-by-step tutorial helped many students understand social issues better.

Hướng dẫn từng bước đã giúp nhiều sinh viên hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội.

Excellent tutorial

Hướng dẫn xuất sắc

The professor gave an excellent tutorial on social issues last week.

Giáo sư đã có một buổi hướng dẫn xuất sắc về các vấn đề xã hội tuần trước.

Group tutorial

Nhóm hướng dẫn

Our group tutorial on social issues was very informative last week.

Buổi hướng dẫn nhóm của chúng tôi về các vấn đề xã hội rất bổ ích tuần trước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tutorial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tutorial

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.