Bản dịch của từ Tuxedos trong tiếng Việt

Tuxedos

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tuxedos (Noun)

01

Áo khoác dạ của nam giới.

A mans dinner jacket.

Ví dụ

Many men wore tuxedos at the charity gala last Saturday.

Nhiều người đàn ông đã mặc tuxedo tại buổi gala từ thiện thứ Bảy vừa qua.

Not everyone prefers wearing tuxedos to formal events.

Không phải ai cũng thích mặc tuxedo đến các sự kiện trang trọng.

Do you think tuxedos are necessary for formal weddings?

Bạn có nghĩ rằng tuxedo là cần thiết cho các đám cưới trang trọng không?

Dạng danh từ của Tuxedos (Noun)

SingularPlural

Tuxedo

Tuxedos

Tuxedos (Noun Countable)

01

Một chiếc áo khoác trang trọng được mặc như một phần của bộ vest buổi tối bán trang trọng.

A formal coat worn as part of a semiformal evening suit.

Ví dụ

Many guests wore tuxedos at the wedding of John and Emily.

Nhiều khách mời đã mặc tuxedo tại đám cưới của John và Emily.

Not everyone prefers to wear tuxedos to formal events.

Không phải ai cũng thích mặc tuxedo đến các sự kiện trang trọng.

Do you think tuxedos are necessary for a formal dinner party?

Bạn có nghĩ rằng tuxedo là cần thiết cho một bữa tiệc tối trang trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tuxedos/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tuxedos

Không có idiom phù hợp