Bản dịch của từ Twiddly bits trong tiếng Việt

Twiddly bits

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twiddly bits (Noun)

twˈɪdli bˈɪts
twˈɪdli bˈɪts
01

Các mục hoặc phần nhỏ, không quan trọng có thể có vẻ không cần thiết.

Small, insignificant items or parts that may seem unnecessary.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các chi tiết phức tạp hoặc trang trí, thường đề cập đến các thiết kế công phu.

Intricate or decorative details, often referring to elaborate designs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ thông dụng cho những điều chỉnh hoặc thay đổi nhỏ, không quan trọng.

A colloquial term for minor or trivial adjustments or changes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/twiddly bits/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twiddly bits

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.