Bản dịch của từ Twink trong tiếng Việt
Twink

Twink (Verb)
(bây giờ là phương ngữ) để nháy mắt.
Now dialectal to wink.
She twinked at her friend during the social gathering.
Cô ấy nháy mắt với bạn trong buổi gặp gỡ xã hội.
He didn't twink at the party, missing the fun.
Anh ấy không nháy mắt ở bữa tiệc, bỏ lỡ niềm vui.
Did she twink at the audience during her speech?
Cô ấy có nháy mắt với khán giả trong bài phát biểu không?
The stars twinkled brightly during the summer night in July.
Những ngôi sao lấp lánh rực rỡ trong đêm hè tháng Bảy.
The city lights did not twinkle as expected during the festival.
Ánh đèn thành phố không lấp lánh như mong đợi trong lễ hội.
Did the fireworks twinkle in the sky during the New Year's celebration?
Pháo hoa có lấp lánh trên bầu trời trong lễ đón năm mới không?
Twink (Noun)
I met Sarah for a twink at the cafe yesterday.
Hôm qua, tôi gặp Sarah trong một khoảnh khắc ngắn tại quán cà phê.
They did not notice the twink of laughter among friends.
Họ không nhận ra khoảnh khắc ngắn của tiếng cười giữa bạn bè.
Did you catch that twink of excitement during the party?
Bạn có thấy khoảnh khắc ngắn của sự phấn khích trong bữa tiệc không?
The stars twink in the night sky during the festival.
Những ngôi sao phát sáng trong bầu trời đêm trong lễ hội.
The lights in the city do not twink at all.
Ánh sáng trong thành phố không phát sáng chút nào.
Do you see the stars twink above us tonight?
Bạn có thấy những ngôi sao phát sáng trên đầu chúng ta tối nay không?
Từ "twink" được sử dụng trong cộng đồng LGBTQ+ để chỉ một người đàn ông trẻ tuổi có dạng hình gầy, thường mang lại vẻ ngoài thanh tú và trẻ trung. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm chỉ khác nhau đôi chút giữa các vùng, và "twink" có thể thể hiện sự khinh thường hoặc khen ngợi tùy theo ngữ cảnh. Từ này đã trở thành một phần của văn hóa đại chúng, nhất là trong môi trường mạng xã hội.
Từ "twink" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ thuật ngữ trong cộng đồng LGBT dùng để chỉ một kiểu mẫu thanh niên trẻ, thường có ngoại hình gầy gò và nét ngây thơ. Mặc dù nguồn gốc từ những năm 1960, từ này đã được gắn với hình ảnh của một kiểu nam tính nhẹ nhàng và sắc sảo hơn. Sự phát triển ngữ nghĩa của "twink" liên quan đến các yếu tố văn hóa và xã hội, phản ánh những biến đổi trong quan niệm về giới tính và hấp dẫn.
Từ "twink" xuất hiện không thường xuyên trong các tài liệu IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết, nơi mà ngữ cảnh chủ yếu hướng đến các chủ đề chung, học thuật hoặc đời sống hằng ngày. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh văn hóa và xã hội, từ này thường được sử dụng để mô tả một kiểu người trẻ tuổi, gầy và hấp dẫn, thường liên quan đến cộng đồng LGBTQ+. Từ này thường xuất hiện trong các thảo luận về văn hóa, thời trang hoặc tình huống xã hội, nhưng có thể mang hàm ý tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.