Bản dịch của từ Twink trong tiếng Việt

Twink

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twink (Verb)

twɪŋk
twɪŋk
01

(bây giờ là phương ngữ) để nháy mắt.

Now dialectal to wink.

Ví dụ

She twinked at her friend during the social gathering.

Cô ấy nháy mắt với bạn trong buổi gặp gỡ xã hội.

He didn't twink at the party, missing the fun.

Anh ấy không nháy mắt ở bữa tiệc, bỏ lỡ niềm vui.

Did she twink at the audience during her speech?

Cô ấy có nháy mắt với khán giả trong bài phát biểu không?

02

Để lấp lánh; lấp lánh.

To twinkle to sparkle.

Ví dụ

The stars twinkled brightly during the summer night in July.

Những ngôi sao lấp lánh rực rỡ trong đêm hè tháng Bảy.

The city lights did not twinkle as expected during the festival.

Ánh đèn thành phố không lấp lánh như mong đợi trong lễ hội.

Did the fireworks twinkle in the sky during the New Year's celebration?

Pháo hoa có lấp lánh trên bầu trời trong lễ đón năm mới không?

Twink (Noun)

twɪŋk
twɪŋk
01

Một khoảng thời gian rất ngắn.

A very short moment of time.

Ví dụ

I met Sarah for a twink at the cafe yesterday.

Hôm qua, tôi gặp Sarah trong một khoảnh khắc ngắn tại quán cà phê.

They did not notice the twink of laughter among friends.

Họ không nhận ra khoảnh khắc ngắn của tiếng cười giữa bạn bè.

Did you catch that twink of excitement during the party?

Bạn có thấy khoảnh khắc ngắn của sự phấn khích trong bữa tiệc không?

02

Một hoặc nhiều chùm ánh sáng rất nhỏ, ngắn.

One or more very small short bursts of light.

Ví dụ

The stars twink in the night sky during the festival.

Những ngôi sao phát sáng trong bầu trời đêm trong lễ hội.

The lights in the city do not twink at all.

Ánh sáng trong thành phố không phát sáng chút nào.

Do you see the stars twink above us tonight?

Bạn có thấy những ngôi sao phát sáng trên đầu chúng ta tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/twink/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twink

Không có idiom phù hợp