Bản dịch của từ Two dimensional trong tiếng Việt

Two dimensional

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Two dimensional (Adjective)

twˌɪdəmˈɪnʃənəl
twˌɪdəmˈɪnʃənəl
01

Có hai chiều, thường là chiều rộng và chiều dài.

Having two dimensions, usually width and length.

Ví dụ

The two-dimensional map showed the city's layout accurately.

Bản đồ hai chiều mô tả đúng cấu trúc của thành phố.

The artist's two-dimensional painting lacked depth and perspective.

Bức tranh hai chiều của nghệ sĩ thiếu sâu và góc nhìn.

The two-dimensional graph displayed the population growth over time.

Biểu đồ hai chiều thể hiện sự tăng trưởng dân số theo thời gian.

Two dimensional (Noun)

twˌɪdəmˈɪnʃənəl
twˌɪdəmˈɪnʃənəl
01

Một hình hình học hoặc không gian toán học có hai chiều, thường là chiều rộng và chiều dài.

A geometric figure or mathematical space with two dimensions, usually width and length.

Ví dụ

The artist created a stunning two-dimensional painting of a cityscape.

Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh hai chiều tuyệt đẹp về phong cảnh thành phố.

The gallery displayed various two-dimensional artworks by local talents.

Phòng trưng bày trưng bày nhiều tác phẩm hai chiều của các tài năng địa phương.

Students in the art class learned how to create two-dimensional sketches.

Học sinh trong lớp mỹ thuật học cách tạo ra những bản vẽ hai chiều.

02

Một đối tượng hai chiều hoặc đại diện.

A two-dimensional object or representation.

Ví dụ

The two-dimensional graph displayed data in a clear manner.

Biểu đồ hai chiều hiển thị dữ liệu một cách rõ ràng.

The artist created a beautiful two-dimensional painting of the cityscape.

Nghệ sĩ tạo ra một bức tranh hai chiều đẹp về phong cảnh thành phố.

The two-dimensional map helped tourists navigate the busy streets easily.

Bản đồ hai chiều giúp du khách dễ dàng điều hướng qua các con phố đông đúc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/two dimensional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Two dimensional

Không có idiom phù hợp