Bản dịch của từ Two dimensional trong tiếng Việt
Two dimensional

Two dimensional (Adjective)
The two-dimensional map showed the city's layout accurately.
Bản đồ hai chiều mô tả đúng cấu trúc của thành phố.
The artist's two-dimensional painting lacked depth and perspective.
Bức tranh hai chiều của nghệ sĩ thiếu sâu và góc nhìn.
The two-dimensional graph displayed the population growth over time.
Biểu đồ hai chiều thể hiện sự tăng trưởng dân số theo thời gian.
Two dimensional (Noun)
The artist created a stunning two-dimensional painting of a cityscape.
Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh hai chiều tuyệt đẹp về phong cảnh thành phố.
The gallery displayed various two-dimensional artworks by local talents.
Phòng trưng bày trưng bày nhiều tác phẩm hai chiều của các tài năng địa phương.
Students in the art class learned how to create two-dimensional sketches.
Học sinh trong lớp mỹ thuật học cách tạo ra những bản vẽ hai chiều.
Một đối tượng hai chiều hoặc đại diện.
A two-dimensional object or representation.
The two-dimensional graph displayed data in a clear manner.
Biểu đồ hai chiều hiển thị dữ liệu một cách rõ ràng.
The artist created a beautiful two-dimensional painting of the cityscape.
Nghệ sĩ tạo ra một bức tranh hai chiều đẹp về phong cảnh thành phố.
The two-dimensional map helped tourists navigate the busy streets easily.
Bản đồ hai chiều giúp du khách dễ dàng điều hướng qua các con phố đông đúc.
Khái niệm "two dimensional" (hai chiều) đề cập đến đặc tính không gian chỉ có hai chiều, thường là chiều dài và chiều rộng, mà không có chiều cao. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong toán học, hình học và đồ họa máy tính để mô tả các hình dạng như hình tròn, hình vuông hay các hình phẳng khác. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng và viết từ này.
Thuật ngữ "hai chiều" (two-dimensional) xuất phát từ tiếng Latin "dimensio", có nghĩa là "kích thước". Trong ngữ cảnh toán học và vật lý, "hai chiều" chỉ một không gian hoặc bề mặt có hai kích thước — chiều dài và chiều rộng, mà không có chiều sâu. Khái niệm này đã phát triển từ các khảo cứu hình học cổ đại và hiện nay được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như đồ họa máy tính, vật lý và thiết kế. Việc hiểu rõ về hai chiều là nền tảng cho nhiều ứng dụng trong khoa học và nghệ thuật.
Cụm từ "two dimensional" thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần thi Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật như mô hình hóa hoặc hình học. Ngoài ra, trong phần Viết và Nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về nghệ thuật hoặc thiết kế. Trong đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để mô tả hình ảnh, đồ họa trong môi trường kỹ thuật số, hoặc khi phân tích các khái niệm trừu tượng trong các lĩnh vực như vật lý hoặc toán học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp