Bản dịch của từ Two time trong tiếng Việt
Two time
Two time (Noun)
She missed two times to meet her friends.
Cô ấy đã bỏ lỡ hai lần để gặp bạn bè của mình.
The party was postponed two times due to bad weather.
Bữa tiệc đã bị hoãn hai lần vì thời tiết xấu.
He failed the exam two times before passing it.
Anh ấy đã trượt kỳ thi hai lần trước khi qua.
Một điểm cụ thể trên thang đo cường độ hoặc chất lượng.
A particular point on a scale of intensity or quality.
Their friendship reached a two-time high after the trip.
Mối quan hệ của họ đạt đến mức cao nhất hai lần sau chuyến đi.
The excitement at the party hit a two-time peak.
Sự hào hứng tại bữa tiệc đạt đến đỉnh cao hai lần.
Her happiness was at a two-time level during the celebration.
Hạnh phúc của cô ấy ở mức độ hai lần trong lễ kỷ niệm.
Cụm từ "two time" thường được hiểu là một thuật ngữ tiếng Anh mang ý nghĩa bội bạc, đặc biệt là khi một người lừa dối đối tác của mình bằng cách có mối quan hệ lén lút với người khác trong khi vẫn duy trì mối quan hệ chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, phiên bản này thường viết là "two-timing", trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "two-timing" mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa. Cả hai vẫn mang sắc thái tiêu cực chung về hành vi không trung thực trong các mối quan hệ tình cảm.
Từ "two" có nguồn gốc từ tiếng Latin "duo", có nghĩa là "hai". Từ "time" bắt nguồn từ tiếng Latin "tempus", mang nghĩa là "thời gian". Sự kết hợp của hai khái niệm này phản ánh ý nghĩa hiện tại của cụm từ "two time" liên quan đến việc làm điều gì đó hai lần trong một khoảng thời gian xác định. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ còn có nghĩa tiêu cực, chỉ hành động không trung thực trong mối quan hệ.
Từ "two times" thường xuất hiện trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu để diễn tả tần suất hoặc số lần xảy ra một sự kiện nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả số lần lặp lại trong nghiên cứu hoặc trong các số liệu thống kê. Bên cạnh đó, từ này cũng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như trong các cuộc trò chuyện về thói quen hoặc lịch trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp