Bản dịch của từ Tyranny trong tiếng Việt
Tyranny

Tyranny (Noun)
Chính phủ hoặc sự cai trị độc ác và áp bức.
Cruel and oppressive government or rule.
The people revolted against the tyranny of the dictator.
Người dân nổi dậy chống lại sự bạo ngược của kẻ độc tài.
The citizens suffered under the tyranny of the corrupt officials.
Công dân chịu đựng dưới sự bạo ngược của các quan tham nhũng.
The country yearned for freedom from the tyranny of oppression.
Đất nước khao khát tự do khỏi sự bạo ngược của áp bức.
Kết hợp từ của Tyranny (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Brutal tyranny Bạo động tàn bạo | The social movement fought against brutal tyranny in the country. Phong trào xã hội đã chiến đấu chống lại sự tàn bạo của nước. |
Judicial tyranny Chế độ pháp luật áp đặt | The social media outcry against judicial tyranny sparked debates. Sự phản đối trên mạng xã hội về ách chế ngự tư pháp đã gây ra các cuộc tranh luận. |
Political tyranny Chế độ chính trị độc tài | The society suffered under political tyranny for decades. Xã hội chịu đựng dưới chế độ chuyên chính trị hàng thập kỷ. |
Petty tyranny Chênh lệch nhỏ | The boss's constant monitoring felt like petty tyranny in the office. Sự giám sát liên tục của sếp cảm thấy như bạo lực nhỏ nhoi trong văn phòng. |
Religious tyranny Chế độ bảo thái | The community suffered under religious tyranny for decades. Cộng đồng chịu đựng dưới chế độ áp bức tôn giáo hàng thập kỷ. |
Họ từ
Tyranny, tiếng Việt là "chế độ độc tài", đề cập đến việc cai trị độc quyền, trong đó một cá nhân hoặc một nhóm nắm quyền lực tuyệt đối, thường dẫn đến sự áp bức và hạn chế tự do cá nhân. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "tyrannos", có nghĩa là "người cầm quyền". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách phát âm và viết; tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "tyranny" thường liên quan đến các chế độ chính trị lịch sử trong văn học và triết học chính trị.
Từ "tyranny" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tyrannia", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "τύραννος" (tyrannos), nghĩa là "kẻ thống trị". Khái niệm này ban đầu chỉ định sự cai trị độc tài, thường với những hành động tàn bạo chống lại nhân dân. Qua thời gian, "tyranny" đã được mở rộng để chỉ bất kỳ hình thức đàn áp, kiểm soát hay thống trị nào, nhấn mạnh yếu tố mất tự do và phi nhân tính trong mối quan hệ quyền lực. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa ngôn ngữ và các khái niệm chính trị trong lịch sử.
Từ "tyranny" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, do tính chất liên quan đến các chủ đề chính trị và xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lực, hoặc trong các văn bản pháp lý để chỉ sự áp bức và cai trị độc tài. "Tyranny" thường gắn liền với các tình huống mô tả sự mất tự do và các hậu quả tiêu cực của chế độ áp bức đối với cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp