Bản dịch của từ Unaccompanied trong tiếng Việt
Unaccompanied

Unaccompanied (Adjective)
Children traveling unaccompanied must have a signed consent form.
Trẻ em đi lại không có người đi kèm phải có mẫu đồng ý được ký.
The unaccompanied elderly in the community need more support and attention.
Người cao tuổi không có người đi kèm trong cộng đồng cần được hỗ trợ và chú ý hơn.
The unaccompanied refugee sought help from local authorities for safety.
Người tị nạn không có người đi kèm đã tìm kiếm sự giúp đỡ từ các cơ quan địa phương để đảm bảo an toàn.
The unaccompanied child wandered the streets alone after dark.
Đứa trẻ không có người đi cùng lang thang trên đường vào buổi tối.
She attended the party unaccompanied by any of her friends.
Cô ấy tham dự bữa tiệc mà không có bạn bè nào đi cùng.
The unaccompanied elderly man sat quietly in the park, reminiscing.
Người đàn ông già không có ai đi cùng ngồi yên bình ở công viên, hồi tưởng về quá khứ.
(của một bản nhạc) được hát hoặc chơi mà không có nhạc cụ đệm.
(of a piece of music) sung or played without instrumental accompaniment.
The unaccompanied singer captivated the audience with her raw talent.
Ca sĩ hát không kèm nhạc đã thu hút khán giả bằng tài năng chân thật của mình.
The unaccompanied guitar performance was hauntingly beautiful in the empty hall.
Màn trình diễn guitar không kèm nhạc đã đẹp đến rợn người trong hội trường trống vắng.
The unaccompanied violin piece echoed through the silent room, mesmerizing everyone.
Khúc nhạc vĩ cầm không kèm nhạc vang vọng qua căn phòng im lặng, làm cho mọi người say mê.
Dạng tính từ của Unaccompanied (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unaccompanied Không có kèm theo | - | - |
Từ "unaccompanied" là tính từ, chỉ tình trạng không có người đi kèm hoặc không có sự đồng hành. Trong ngữ cảnh giao thông hoặc du lịch, từ này thường được sử dụng để mô tả hành khách hoặc trẻ em đi một mình mà không có người lớn. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác nhau trong bối cảnh pháp lý hoặc quy định, chẳng hạn như quy định về việc trẻ em đi máy bay một mình.
Từ "unaccompanied" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "companio", nghĩa là "người bạn đi cùng". Tiền tố "un-" được thêm vào để tạo ra nghĩa phủ định. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, thường được áp dụng để chỉ những người không có bạn đồng hành trong những hoàn cảnh như du lịch hay biểu diễn nghệ thuật. Ngày nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa không có sự đồng hành, thường được sử dụng trong văn cảnh liên quan đến trẻ em hoặc hành khách.
Từ "unaccompanied" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nội dung thường liên quan đến du lịch và trẻ em. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những người, đặc biệt là trẻ em, di chuyển một mình mà không có người lớn đi cùng. Thực tế, từ này còn có thể gặp trong các văn bản pháp lý hoặc tài liệu liên quan đến bảo vệ trẻ em, nơi nêu rõ quyền lợi và trách nhiệm của những cá nhân không có người giám hộ đi kèm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp