Bản dịch của từ Unaccompanied trong tiếng Việt
Unaccompanied
Unaccompanied (Adjective)
Children traveling unaccompanied must have a signed consent form.
Trẻ em đi lại không có người đi kèm phải có mẫu đồng ý được ký.
The unaccompanied elderly in the community need more support and attention.
Người cao tuổi không có người đi kèm trong cộng đồng cần được hỗ trợ và chú ý hơn.
The unaccompanied child wandered the streets alone after dark.
Đứa trẻ không có người đi cùng lang thang trên đường vào buổi tối.
She attended the party unaccompanied by any of her friends.
Cô ấy tham dự bữa tiệc mà không có bạn bè nào đi cùng.
(của một bản nhạc) được hát hoặc chơi mà không có nhạc cụ đệm.
(of a piece of music) sung or played without instrumental accompaniment.
The unaccompanied singer captivated the audience with her raw talent.
Ca sĩ hát không kèm nhạc đã thu hút khán giả bằng tài năng chân thật của mình.
The unaccompanied guitar performance was hauntingly beautiful in the empty hall.
Màn trình diễn guitar không kèm nhạc đã đẹp đến rợn người trong hội trường trống vắng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp