Bản dịch của từ Unaccompanied trong tiếng Việt

Unaccompanied

Adjective

Unaccompanied (Adjective)

ˌʌnəkˈʌmpənid
ˌʌnəkˈʌmpənid
01

Không có bạn đồng hành hoặc người hộ tống.

Having no companion or escort.

Ví dụ

Children traveling unaccompanied must have a signed consent form.

Trẻ em đi lại không có người đi kèm phải có mẫu đồng ý được ký.

The unaccompanied elderly in the community need more support and attention.

Người cao tuổi không có người đi kèm trong cộng đồng cần được hỗ trợ và chú ý hơn.

The unaccompanied refugee sought help from local authorities for safety.

Người tị nạn không có người đi kèm đã tìm kiếm sự giúp đỡ từ các cơ quan địa phương để đảm bảo an toàn.

02

Diễn ra mà không có điều gì cụ thể, diễn ra cùng lúc.

Taking place without something specified taking place at the same time.

Ví dụ

The unaccompanied child wandered the streets alone after dark.

Đứa trẻ không có người đi cùng lang thang trên đường vào buổi tối.

She attended the party unaccompanied by any of her friends.

Cô ấy tham dự bữa tiệc mà không có bạn bè nào đi cùng.

The unaccompanied elderly man sat quietly in the park, reminiscing.

Người đàn ông già không có ai đi cùng ngồi yên bình ở công viên, hồi tưởng về quá khứ.

03

(của một bản nhạc) được hát hoặc chơi mà không có nhạc cụ đệm.

(of a piece of music) sung or played without instrumental accompaniment.

Ví dụ

The unaccompanied singer captivated the audience with her raw talent.

Ca sĩ hát không kèm nhạc đã thu hút khán giả bằng tài năng chân thật của mình.

The unaccompanied guitar performance was hauntingly beautiful in the empty hall.

Màn trình diễn guitar không kèm nhạc đã đẹp đến rợn người trong hội trường trống vắng.

The unaccompanied violin piece echoed through the silent room, mesmerizing everyone.

Khúc nhạc vĩ cầm không kèm nhạc vang vọng qua căn phòng im lặng, làm cho mọi người say mê.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unaccompanied

Không có idiom phù hợp