Bản dịch của từ Unaccompanied trong tiếng Việt

Unaccompanied

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unaccompanied(Adjective)

ˌʌnɐkˈʌmpənˌid
ˌənəˈkəmpənid
01

Không đi một mình hoặc không có bạn đồng hành

Not accompanied alone or without company

Ví dụ
02

Không có bạn đồng hành hay người hộ tống

Having no companion or escort

Ví dụ
03

Đề cập đến một tình huống mà một người hoặc vật không có ai đi kèm.

Referring to a situation where a person or object is not accompanied by others

Ví dụ