Bản dịch của từ Unbeing trong tiếng Việt

Unbeing

Noun [U/C]Adjective

Unbeing (Noun)

ənbˈiɨŋ
ənbˈiɨŋ
01

(đếm được) sự không hiện hữu; một thực thể không tồn tại hoặc không có ý nghĩa

(countable) a nonbeing; an entity of no existence or significance.

Ví dụ

The unbeing of social media influencers can be detrimental to society.

Sự không tồn tại của các người ảnh hưởng trên mạng xã hội có thể gây hại cho xã hội.

He dismissed the unbeing as irrelevant in the context of community issues.

Anh ta bác bỏ sự không tồn tại như không quan trọng trong bối cảnh vấn đề cộng đồng.

02

(không đếm được) không tồn tại.

(uncountable) nonexistence.

Ví dụ

The unbeing of equality in society is a major concern.

Sự không tồn tại của sự bình đẳng trong xã hội là một vấn đề lớn.

The unbeing of harmony leads to conflicts in communities.

Sự không tồn tại của sự hòa hợp dẫn đến xung đột trong cộng đồng.

Unbeing (Adjective)

ənbˈiɨŋ
ənbˈiɨŋ
01

(lỗi thời) không tồn tại, không tồn tại.

(obsolete) not in existence, nonexistent.

Ví dụ

The unbeing concept of utopia fascinated the philosopher.

Khái niệm không tồn tại về thiên đường hấp dẫn nhà triết học.

The unbeing rumors about the celebrity were quickly dismissed.

Những tin đồn không tồn tại về ngôi sao đã được bác bỏ nhanh chóng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unbeing

Không có idiom phù hợp