Bản dịch của từ Unbeing trong tiếng Việt
Unbeing

Unbeing (Noun)
(đếm được) sự không hiện hữu; một thực thể không tồn tại hoặc không có ý nghĩa.
(countable) a nonbeing; an entity of no existence or significance.
The unbeing of social media influencers can be detrimental to society.
Sự không tồn tại của các người ảnh hưởng trên mạng xã hội có thể gây hại cho xã hội.
He dismissed the unbeing as irrelevant in the context of community issues.
Anh ta bác bỏ sự không tồn tại như không quan trọng trong bối cảnh vấn đề cộng đồng.
The unbeing of the proposed policy was evident in the public's reaction.
Sự không tồn tại của chính sách đề xuất đã rõ ràng trong phản ứng của công chúng.
(không đếm được) không tồn tại.
The unbeing of equality in society is a major concern.
Sự không tồn tại của sự bình đẳng trong xã hội là một vấn đề lớn.
The unbeing of harmony leads to conflicts in communities.
Sự không tồn tại của sự hòa hợp dẫn đến xung đột trong cộng đồng.
The unbeing of trust can hinder relationships among individuals.
Sự không tồn tại của sự tin tưởng có thể cản trở mối quan hệ giữa các cá nhân.
Unbeing (Adjective)
(lỗi thời) không tồn tại, không tồn tại.
(obsolete) not in existence, nonexistent.
The unbeing concept of utopia fascinated the philosopher.
Khái niệm không tồn tại về thiên đường hấp dẫn nhà triết học.
The unbeing rumors about the celebrity were quickly dismissed.
Những tin đồn không tồn tại về ngôi sao đã được bác bỏ nhanh chóng.
The unbeing social media profile puzzled the investigator.
Hồ sơ mạng xã hội không tồn tại làm rối não cho nhà điều tra.
"Unbeing" là một từ hiếm gặp trong tiếng Anh, chỉ trạng thái không tồn tại hoặc không hiện hữu. Từ này mang tính triết lý, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về sự tồn tại và bản chất của con người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "unbeing" có thể không có sự phân biệt rõ ràng về hình thức viết hay phát âm; tuy nhiên, vì tính chất hiếm hoi của nó, "unbeing" thường không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn bản chính thức.
Từ "unbeing" là kết hợp của tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "un-" mang nghĩa phủ định và từ "being" đến từ tiếng Old English "beon", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "beunin". "Being" liên quan đến sự tồn tại, hiện hữu. Sự phát triển nghĩa của "unbeing" phản ánh khái niệm phủ định sự tồn tại, ám chỉ trạng thái không có mặt hoặc không hiện hữu, đồng thời tôn vinh các khía cạnh triết học về tính hiện hữu trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "unbeing" rất hiếm gặp trong các bài thi IELTS, cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường không được sử dụng phổ biến và có xu hướng xuất hiện trong các tác phẩm triết học hoặc văn học để mô tả tình trạng không tồn tại hoặc thiếu bản sắc. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong những cuộc thảo luận sâu sắc về bản chất của sự sống và hiện hữu.