Bản dịch của từ Unbind trong tiếng Việt
Unbind
Verb
Unbind (Verb)
ənbˈɑɪnd
ənbˈɑɪnd
01
Giải phóng khỏi sự ràng buộc hoặc hạn chế.
Release from bonds or restraints.
Ví dụ
He decided to unbind himself from toxic relationships.
Anh ấy quyết định giải phóng bản thân khỏi mối quan hệ độc hại.
The community worked together to unbind the barriers to progress.
Cộng đồng đã cùng nhau làm tan các rào cản đến sự tiến bộ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unbind
Không có idiom phù hợp