Bản dịch của từ Unbind trong tiếng Việt
Unbind

Unbind (Verb)
Giải phóng khỏi sự ràng buộc hoặc hạn chế.
Release from bonds or restraints.
He decided to unbind himself from toxic relationships.
Anh ấy quyết định giải phóng bản thân khỏi mối quan hệ độc hại.
The community worked together to unbind the barriers to progress.
Cộng đồng đã cùng nhau làm tan các rào cản đến sự tiến bộ.
She needed to unbind her thoughts to find inner peace.
Cô ấy cần giải phóng suy nghĩ để tìm thấy bình an bên trong.
Dạng động từ của Unbind (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unbind |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unbound |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unbound |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unbinds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unbinding |
Họ từ
“Unbind” là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gỡ bỏ hoặc giải phóng một cái gì đó đã được buộc chặt hoặc ràng buộc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hay triết học, “unbind” có thể mang nghĩa biểu tượng về việc giải phóng tâm trí hoặc tư tưởng khỏi các giới hạn. Phiên âm của từ này trong tiếng Anh là /ʌnˈbaɪnd/.
Từ "unbind" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bind", xuất phát từ tiếng Anh cổ "bindan", có nghĩa là "buộc" hoặc "trói". Tiền tố "un-" được sử dụng để chỉ sự phủ định hoặc phản đề, có gốc từ tiếng Đức cổ "un-". Từ "unbind" xuất hiện muộn hơn và mang ý nghĩa giải phóng hoặc không còn bị trói buộc. Sự kết hợp của tiền tố này với gốc từ "bind" phản ánh ý nghĩa hiện tại, đó là sự giải phóng từ tình trạng bị ràng buộc.
Từ "unbind" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến tự do hoặc tháo gỡ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống kỹ thuật, như khoa học máy tính khi nói về gỡ bỏ ràng buộc trong mã lệnh, hoặc trong văn học để diễn đạt hành động giải phóng một nhân vật khỏi ràng buộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất