Bản dịch của từ Uncharted water trong tiếng Việt

Uncharted water

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncharted water (Noun)

əntʃˈɑɹtɨd wˈɔtɚ
əntʃˈɑɹtɨd wˈɔtɚ
01

Một tình huống hoặc điều kiện không quen thuộc hoặc không rõ.

A situation or condition that is unfamiliar or unknown.

Ví dụ

Many students face uncharted waters when discussing social issues in IELTS.

Nhiều sinh viên gặp phải vùng nước chưa khám phá khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong IELTS.

Students do not often explore uncharted waters in social topics during exams.

Sinh viên không thường khám phá vùng nước chưa biết trong các chủ đề xã hội trong kỳ thi.

Are students prepared for uncharted waters in social discussions during IELTS?

Sinh viên có chuẩn bị cho vùng nước chưa khám phá trong các cuộc thảo luận xã hội trong IELTS không?

The community faced uncharted waters during the pandemic's early months.

Cộng đồng đã đối mặt với vùng nước chưa được khám phá trong những tháng đầu của đại dịch.

Many families did not expect uncharted waters in their social lives.

Nhiều gia đình đã không mong đợi vùng nước chưa được khám phá trong đời sống xã hội của họ.

02

Các vùng biển hoặc đại dương không được thể hiện trên bản đồ hàng hải.

The sea or ocean areas that are not represented on nautical charts.

Ví dụ

Explorers often venture into uncharted waters for new discoveries.

Những nhà thám hiểm thường mạo hiểm vào vùng nước chưa được khám phá để tìm ra những phát hiện mới.

Many people do not understand uncharted waters in social contexts.

Nhiều người không hiểu vùng nước chưa được khám phá trong bối cảnh xã hội.

Are uncharted waters a metaphor for social challenges we face today?

Liệu vùng nước chưa được khám phá có phải là phép ẩn dụ cho những thách thức xã hội mà chúng ta phải đối mặt hôm nay không?

Explorers often face uncharted waters during their daring ocean voyages.

Các nhà thám hiểm thường đối mặt với vùng nước chưa được khám phá trong các chuyến đi biển.

Many sailors avoid uncharted waters due to safety concerns.

Nhiều thủy thủ tránh vùng nước chưa được khám phá vì lý do an toàn.

03

Tương tự, một phép ẩn dụ cho những trải nghiệm hoặc tình huống chưa được khám phá hoặc dự đoán.

Figuratively, a metaphor for experiences or scenarios that have not been explored or anticipated.

Ví dụ

Many people fear uncharted waters in social interactions and relationships.

Nhiều người sợ những vùng nước chưa được khám phá trong giao tiếp xã hội.

She does not like uncharted waters when meeting new friends.

Cô ấy không thích những vùng nước chưa được khám phá khi gặp bạn mới.

Are you ready to face uncharted waters in your social life?

Bạn đã sẵn sàng đối mặt với những vùng nước chưa được khám phá trong đời sống xã hội chưa?

Many people face uncharted water in their social lives after moving.

Nhiều người phải đối mặt với những điều chưa biết trong cuộc sống xã hội khi chuyển đến.

She has not explored uncharted water in her social interactions yet.

Cô ấy chưa khám phá những điều chưa biết trong các tương tác xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncharted water/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncharted water

Không có idiom phù hợp