Bản dịch của từ Unconditioned trong tiếng Việt
Unconditioned

Unconditioned (Adjective)
Không phụ thuộc vào điều kiện hoặc điều kiện có trước; vô điều kiện.
Not subject to conditions or to an antecedent condition unconditional.
Her love for her children is unconditioned and everlasting.
Tình yêu của cô ấy dành cho con cái là vô điều kiện và vĩnh cửu.
Many believe social support should be unconditioned and freely given.
Nhiều người tin rằng sự hỗ trợ xã hội nên là vô điều kiện và được cho miễn phí.
Is unconditioned support essential for a healthy community?
Liệu sự hỗ trợ vô điều kiện có cần thiết cho một cộng đồng khỏe mạnh không?
Liên quan đến hoặc biểu thị phản xạ bản năng hoặc hành vi khác không được hình thành hoặc ảnh hưởng bởi điều kiện hoặc học tập.
Relating to or denoting instinctive reflexes or other behaviour not formed or influenced by conditioning or learning.
Children often show unconditioned responses to loud noises during social events.
Trẻ em thường có phản ứng không điều kiện với tiếng ồn lớn trong các sự kiện xã hội.
People do not always have unconditioned reactions in complex social situations.
Con người không phải lúc nào cũng có phản ứng không điều kiện trong các tình huống xã hội phức tạp.
Do you think unconditioned behaviors affect social interactions among different cultures?
Bạn có nghĩ rằng hành vi không điều kiện ảnh hưởng đến tương tác xã hội giữa các nền văn hóa không?
Không trải qua quá trình điều hòa.
Not subjected to a conditioning process.
Many unconditioned responses arise naturally in social interactions.
Nhiều phản ứng không có điều kiện phát sinh tự nhiên trong tương tác xã hội.
People are not unconditioned when influenced by societal norms.
Con người không phải là không có điều kiện khi bị ảnh hưởng bởi chuẩn mực xã hội.
Are unconditioned behaviors common in group settings?
Có phải hành vi không có điều kiện là phổ biến trong môi trường nhóm không?
Từ "unconditioned" trong tiếng Anh chỉ trạng thái không có điều kiện hoặc giới hạn nào. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, sinh học và triết học để mô tả một phản ứng tự nhiên không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ yếu tố nào khác. Khác với "conditioned" (điều kiện), "unconditioned" nhấn mạnh tính tự nhiên và nguyên thủy. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt về phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "unconditioned" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conditio", có nghĩa là "điều kiện". Tiền tố "un-" xuất phát từ tiếng Anh cổ, thể hiện ý nghĩa phủ định. Kết hợp lại, "unconditioned" chỉ trạng thái không bị ràng buộc bởi bất kỳ điều kiện nào. Trong ngữ cảnh triết học và tâm lý học, thuật ngữ này diễn tả những trạng thái hay phản ứng tự nhiên không bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài, phản ánh sự phát triển của ý tưởng về tự do và bản năng trong tư duy hiện đại.
Từ "unconditioned" xuất hiện khá hạn chế trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và triết học để mô tả những phản ứng hay yếu tố không bị ảnh hưởng bởi các điều kiện bên ngoài. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể thấy trong thảo luận về các khái niệm như tình yêu vô điều kiện hoặc phản xạ vô điều kiện, thể hiện những khía cạnh tự nhiên và bản năng của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp