Bản dịch của từ Unconditioned trong tiếng Việt

Unconditioned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unconditioned (Adjective)

ʌnkndˈɪʃnd
ʌnkndˈɪʃnd
01

Không phụ thuộc vào điều kiện hoặc điều kiện có trước; vô điều kiện.

Not subject to conditions or to an antecedent condition unconditional.

Ví dụ

Her love for her children is unconditioned and everlasting.

Tình yêu của cô ấy dành cho con cái là vô điều kiện và vĩnh cửu.

Many believe social support should be unconditioned and freely given.

Nhiều người tin rằng sự hỗ trợ xã hội nên là vô điều kiện và được cho miễn phí.

Is unconditioned support essential for a healthy community?

Liệu sự hỗ trợ vô điều kiện có cần thiết cho một cộng đồng khỏe mạnh không?

02

Liên quan đến hoặc biểu thị phản xạ bản năng hoặc hành vi khác không được hình thành hoặc ảnh hưởng bởi điều kiện hoặc học tập.

Relating to or denoting instinctive reflexes or other behaviour not formed or influenced by conditioning or learning.

Ví dụ

Children often show unconditioned responses to loud noises during social events.

Trẻ em thường có phản ứng không điều kiện với tiếng ồn lớn trong các sự kiện xã hội.

People do not always have unconditioned reactions in complex social situations.

Con người không phải lúc nào cũng có phản ứng không điều kiện trong các tình huống xã hội phức tạp.

Do you think unconditioned behaviors affect social interactions among different cultures?

Bạn có nghĩ rằng hành vi không điều kiện ảnh hưởng đến tương tác xã hội giữa các nền văn hóa không?

03

Không trải qua quá trình điều hòa.

Not subjected to a conditioning process.

Ví dụ

Many unconditioned responses arise naturally in social interactions.

Nhiều phản ứng không có điều kiện phát sinh tự nhiên trong tương tác xã hội.

People are not unconditioned when influenced by societal norms.

Con người không phải là không có điều kiện khi bị ảnh hưởng bởi chuẩn mực xã hội.

Are unconditioned behaviors common in group settings?

Có phải hành vi không có điều kiện là phổ biến trong môi trường nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unconditioned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unconditioned

Không có idiom phù hợp