Bản dịch của từ Under-the-name-of trong tiếng Việt
Under-the-name-of

Under-the-name-of (Phrase)
The song was actually written under the name of a famous singer.
Bài hát thực ra được viết dưới tên của một ca sĩ nổi tiếng.
The book was published under the name of a well-known author.
Cuốn sách được xuất bản dưới tên của một tác giả nổi tiếng.
The painting was created under the name of a renowned artist.
Bức tranh được tạo dưới tên của một nghệ sĩ nổi tiếng.
Từ "under-the-name-of" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và hành chính để chỉ việc thực hiện hành động hoặc giao dịch dưới danh nghĩa của một cá nhân hoặc tổ chức nào đó. Tuy nhiên, không có phiên bản chính thức của từ này trong tiếng Anh Anh hoặc tiếng Anh Mỹ, và nó thường xuất hiện trong các tài liệu viết chính thức. Việc sử dụng từ này có thể bị coi là phù hợp trong các văn bản pháp lý, nhưng có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Thuật ngữ "under-the-name-of" xuất phát từ cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, trong đó "under" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "under", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *undar, có nghĩa là "dưới". "The name" mang ý nghĩa đề cập đến danh tính hoặc một khái niệm nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc hành động hoặc thực hiện một điều gì đó dưới danh nghĩa của một cá nhân hoặc tổ chức, phản ánh sự liên kết giữa ý nghĩa hiện tại và nguồn gốc từ ngữ.
Cụm từ "under the name of" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc đoạn văn nói về quyền sở hữu, đại diện pháp lý hoặc các tình huống liên quan đến danh tính. Cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, báo cáo tài chính và các trường hợp nêu rõ vai trò cũng như trách nhiệm của cá nhân hoặc tổ chức trong một hoạt động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp