Bản dịch của từ Under-the-name-of trong tiếng Việt

Under-the-name-of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Under-the-name-of (Phrase)

ˌʌndɚθˈɛmfənɨd
ˌʌndɚθˈɛmfənɨd
01

Được sử dụng để chỉ ra rằng một người hoặc tổ chức đã làm hoặc sản xuất một cái gì đó, mặc dù nó có vẻ là của người khác.

Used to indicate that a person or organization has done or produced something even though it appears to be from someone else.

Ví dụ

The song was actually written under the name of a famous singer.

Bài hát thực ra được viết dưới tên của một ca sĩ nổi tiếng.

The book was published under the name of a well-known author.

Cuốn sách được xuất bản dưới tên của một tác giả nổi tiếng.

The painting was created under the name of a renowned artist.

Bức tranh được tạo dưới tên của một nghệ sĩ nổi tiếng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/under-the-name-of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Under-the-name-of

Không có idiom phù hợp