Bản dịch của từ Underarm trong tiếng Việt
Underarm
AdjectiveNoun [U/C]
Underarm (Adjective)
ˌʌndɚˈɑɹm
ˈʌndəɹˌɑɹm
Ví dụ
The underarm serve is popular in casual volleyball games.
Dịch vụ dưới cánh tay phổ biến trong các trò chơi bóng chuyền giải trí.
She executed an underarm throw during the friendly softball match.
Cô ấy thực hiện một cú ném dưới cánh tay trong trận đấu bóng chày thân thiện.
Underarm (Noun)
ˌʌndɚˈɑɹm
ˈʌndəɹˌɑɹm
Ví dụ
The deodorant was applied to his underarm before the party.
Sản phẩm chống mùi đã được áp dụng vào nách của anh ấy trước bữa tiệc.
She felt self-conscious about her underarm hair during the beach trip.
Cô ấy cảm thấy tự ý thức về lông nách của mình trong chuyến đi biển.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Underarm
Không có idiom phù hợp