Bản dịch của từ Underarm trong tiếng Việt

Underarm

AdjectiveNoun [U/C]

Underarm (Adjective)

ˌʌndɚˈɑɹm
ˈʌndəɹˌɑɹm
01

(cú ném hoặc cú đánh trong thể thao) được thực hiện bằng cánh tay hoặc bàn tay ở dưới mức vai.

(of a throw or stroke in sport) made with the arm or hand below shoulder level.

Ví dụ

The underarm serve is popular in casual volleyball games.

Dịch vụ dưới cánh tay phổ biến trong các trò chơi bóng chuyền giải trí.

She executed an underarm throw during the friendly softball match.

Cô ấy thực hiện một cú ném dưới cánh tay trong trận đấu bóng chày thân thiện.

Underarm (Noun)

ˌʌndɚˈɑɹm
ˈʌndəɹˌɑɹm
01

Nách của một người.

A person's armpit.

Ví dụ

The deodorant was applied to his underarm before the party.

Sản phẩm chống mùi đã được áp dụng vào nách của anh ấy trước bữa tiệc.

She felt self-conscious about her underarm hair during the beach trip.

Cô ấy cảm thấy tự ý thức về lông nách của mình trong chuyến đi biển.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underarm

Không có idiom phù hợp