Bản dịch của từ Underemployment trong tiếng Việt

Underemployment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underemployment(Noun)

ˌʌndərɪmplˈɔɪmənt
ˌəndɝɪmˈpɫɔɪmənt
01

Tình trạng làm việc ít giờ hơn so với mong muốn hoặc trong một công việc có mức lương thấp hơn so với trình độ của một người.

The condition of working fewer hours than one would prefer or in a job that pays less than a persons qualifications warrant

Ví dụ
02

Một tình huống mà một cá nhân đang làm việc bán thời gian nhưng lại mong muốn có một công việc toàn thời gian.

A situation where an individual is working parttime but desires fulltime employment

Ví dụ
03

Tình trạng có một công việc không phát huy hết kỹ năng hoặc khả năng của một người.

The state of having a job that does not fully utilize ones skills or abilities

Ví dụ