Bản dịch của từ Underemployment trong tiếng Việt
Underemployment

Underemployment (Noun)
Tình trạng có công việc bán thời gian hoặc công việc tạm thời được coi là không đủ đáp ứng nhu cầu hoặc trình độ của một người.
The condition of having parttime work or temporary jobs that is considered insufficient for ones needs or qualifications
Underemployment affects many workers in the hospitality industry, like waiters.
Tình trạng thiếu việc làm ảnh hưởng đến nhiều công nhân trong ngành khách sạn.
Many graduates are not facing underemployment; they have full-time jobs.
Nhiều sinh viên tốt nghiệp không gặp tình trạng thiếu việc làm; họ có việc làm toàn thời gian.
Is underemployment a serious issue for recent college graduates in 2023?
Tình trạng thiếu việc làm có phải là vấn đề nghiêm trọng cho sinh viên tốt nghiệp năm 2023 không?
Many graduates face underemployment after finishing their degrees in 2023.
Nhiều sinh viên tốt nghiệp gặp phải tình trạng thiếu việc làm sau năm 2023.
Underemployment is not a problem for skilled workers in the tech industry.
Thiếu việc làm không phải là vấn đề cho những người lao động có kỹ năng trong ngành công nghệ.
Is underemployment common among young people in urban areas?
Liệu tình trạng thiếu việc làm có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố không?
Underemployment affects many college graduates in the United States today.
Tình trạng thiếu việc làm ảnh hưởng đến nhiều sinh viên tốt nghiệp ở Mỹ.
Underemployment is not uncommon among workers in the hospitality industry.
Tình trạng thiếu việc làm không phải là hiếm gặp trong ngành khách sạn.
Is underemployment a serious issue for young professionals in Vietnam?
Liệu tình trạng thiếu việc làm có phải là vấn đề nghiêm trọng với giới trẻ ở Việt Nam không?
Underemployment (Noun Uncountable)
Tình trạng thiếu việc làm.
The condition of being underemployed
Underemployment affects many workers in the current job market.
Tình trạng thiếu việc làm ảnh hưởng đến nhiều người lao động hiện nay.
Underemployment does not provide enough income for families to survive.
Tình trạng thiếu việc làm không mang lại đủ thu nhập cho các gia đình.
Is underemployment a serious issue in urban areas like Chicago?
Tình trạng thiếu việc làm có phải là vấn đề nghiêm trọng ở các thành phố như Chicago không?
Dưới sự phân tích từ góc độ kinh tế học, "underemployment" (không đủ việc làm) đề cập đến tình trạng cá nhân có việc làm nhưng không thể phát huy hết khả năng của mình do công việc thấp hơn trình độ hoặc thời gian làm việc không đủ. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, một số bối cảnh sử dụng có thể khác nhau. Trong Tiếng Anh Anh, "underemployment" có thể thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về tình trạng lao động trong các lĩnh vực như giáo dục, trong khi ở Tiếng Anh Mỹ, từ này phổ biến trong các nghiên cứu về thị trường lao động.
Từ "underemployment" xuất phát từ tiền tố "under-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nghĩa là "dưới" hoặc "không đủ", kết hợp với danh từ "employment", nguồn gốc từ tiếng Latinh "implicare", có nghĩa là "đưa vào". Trạng thái underemployment diễn tả tình trạng người lao động không sử dụng hết khả năng, kỹ năng của mình trong công việc. Khái niệm này phản ánh những thách thức trong thị trường lao động hiện đại, nơi mà sự phân bổ công việc không đồng đều.
Từ "underemployment" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về thị trường lao động hoặc các vấn đề xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về kinh tế và xã hội để chỉ tình trạng người lao động có công việc không tương xứng với trình độ hoặc khả năng của họ. "Underemployment" cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về phát triển kinh tế và chính sách lao động.