Bản dịch của từ Underemployment trong tiếng Việt

Underemployment

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underemployment (Noun)

əndɚɪmplˈɔɪmnt
əndɚɪmplˈɔɪmnt
01

Tình trạng có công việc bán thời gian hoặc công việc tạm thời được coi là không đủ đáp ứng nhu cầu hoặc trình độ của một người.

The condition of having parttime work or temporary jobs that is considered insufficient for ones needs or qualifications

Ví dụ

Underemployment affects many workers in the hospitality industry, like waiters.

Tình trạng thiếu việc làm ảnh hưởng đến nhiều công nhân trong ngành khách sạn.

Many graduates are not facing underemployment; they have full-time jobs.

Nhiều sinh viên tốt nghiệp không gặp tình trạng thiếu việc làm; họ có việc làm toàn thời gian.

Is underemployment a serious issue for recent college graduates in 2023?

Tình trạng thiếu việc làm có phải là vấn đề nghiêm trọng cho sinh viên tốt nghiệp năm 2023 không?

02

Tình trạng được tuyển dụng vào một công việc không tận dụng hết các kỹ năng, trình độ học vấn hoặc kinh nghiệm của một người.

The state of being employed in a job that does not fully utilize ones skills education or experience

Ví dụ

Many graduates face underemployment after finishing their degrees in 2023.

Nhiều sinh viên tốt nghiệp gặp phải tình trạng thiếu việc làm sau năm 2023.

Underemployment is not a problem for skilled workers in the tech industry.

Thiếu việc làm không phải là vấn đề cho những người lao động có kỹ năng trong ngành công nghệ.

Is underemployment common among young people in urban areas?

Liệu tình trạng thiếu việc làm có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố không?

03

Tình huống mà cá nhân không thể tìm được công việc phù hợp với kỹ năng của mình hoặc buộc phải chấp nhận những công việc có mức lương thấp hơn.

A situation in which individuals cannot find work that matches their skills or are forced to accept lowerpaying jobs

Ví dụ

Underemployment affects many college graduates in the United States today.

Tình trạng thiếu việc làm ảnh hưởng đến nhiều sinh viên tốt nghiệp ở Mỹ.

Underemployment is not uncommon among workers in the hospitality industry.

Tình trạng thiếu việc làm không phải là hiếm gặp trong ngành khách sạn.

Is underemployment a serious issue for young professionals in Vietnam?

Liệu tình trạng thiếu việc làm có phải là vấn đề nghiêm trọng với giới trẻ ở Việt Nam không?

Underemployment (Noun Uncountable)

əndɚɪmplˈɔɪmnt
əndɚɪmplˈɔɪmnt
01

Tình trạng thiếu việc làm.

The condition of being underemployed

Ví dụ

Underemployment affects many workers in the current job market.

Tình trạng thiếu việc làm ảnh hưởng đến nhiều người lao động hiện nay.

Underemployment does not provide enough income for families to survive.

Tình trạng thiếu việc làm không mang lại đủ thu nhập cho các gia đình.

Is underemployment a serious issue in urban areas like Chicago?

Tình trạng thiếu việc làm có phải là vấn đề nghiêm trọng ở các thành phố như Chicago không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Underemployment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underemployment

Không có idiom phù hợp