Bản dịch của từ Underemployment trong tiếng Việt
Underemployment
Noun [U/C]

Underemployment(Noun)
ˌʌndərɪmplˈɔɪmənt
ˌəndɝɪmˈpɫɔɪmənt
Ví dụ
02
Một tình huống mà một cá nhân đang làm việc bán thời gian nhưng lại mong muốn có một công việc toàn thời gian.
A situation where an individual is working parttime but desires fulltime employment
Ví dụ
