Bản dịch của từ Underground railway trong tiếng Việt

Underground railway

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underground railway (Noun)

ˈʌndɚɡɹˌaʊnd ɹˈeɪlwˌeɪ
ˈʌndɚɡɹˌaʊnd ɹˈeɪlwˌeɪ
01

Hệ thống đường sắt điện dưới mặt đất trong thành phố.

An electric railway system below ground level in a city.

Ví dụ

The underground railway in New York is very efficient for commuters.

Hệ thống đường sắt ngầm ở New York rất hiệu quả cho người đi làm.

The underground railway does not operate during severe weather conditions.

Hệ thống đường sắt ngầm không hoạt động trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Is the underground railway in London accessible for disabled passengers?

Hệ thống đường sắt ngầm ở London có dễ tiếp cận cho hành khách khuyết tật không?

Underground railway (Phrase)

ˈʌndɚɡɹˌaʊnd ɹˈeɪlwˌeɪ
ˈʌndɚɡɹˌaʊnd ɹˈeɪlwˌeɪ
01

Đường sắt hoạt động dưới mặt đất, đặc biệt đề cập đến hệ thống giao thông trong khu vực đô thị.

A railway that operates below the surface of the ground specifically referring to transportation systems in urban areas.

Ví dụ

The underground railway in New York City is very efficient for commuters.

Đường sắt ngầm ở New York rất hiệu quả cho người đi làm.

The underground railway does not connect to rural areas effectively.

Đường sắt ngầm không kết nối hiệu quả với các khu vực nông thôn.

Is the underground railway in London accessible for disabled passengers?

Đường sắt ngầm ở London có dễ dàng tiếp cận cho hành khách khuyết tật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underground railway/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underground railway

Không có idiom phù hợp