Bản dịch của từ Underperformance trong tiếng Việt

Underperformance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underperformance(Noun)

ˈʌndəpəfˌɔːməns
ˈəndɝpɝˌfɔrməns
01

Một tình huống mà cá nhân hoặc nhóm không đạt được kết quả mong muốn hoặc kỳ vọng.

A situation in which an individual or team does not achieve the desired or expected results

Ví dụ
02

Không đạt được mức hiệu suất đã được chỉ định

A failure to meet a specified level of performance

Ví dụ
03

Tình trạng hoạt động không đạt yêu cầu hoặc tiêu chuẩn.

The condition of performing below expectations or standards

Ví dụ