Bản dịch của từ Underperformance trong tiếng Việt

Underperformance

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underperformance (Noun)

əndɚpɚfˈɔɹmn̩s
əndɚpɚfˈɔɹmn̩s
01

Hành động thực hiện kém hơn mong đợi hoặc yêu cầu.

The action of performing worse than expected or required.

Ví dụ

Her underperformance in school led to academic probation.

Việc cô ấy dưới sức ở trường dẫn đến kỷ luật học vụ.

The team's underperformance disappointed their fans.

Sự dưới sức của đội khiến người hâm mộ thất vọng.

The company addressed the issue of underperformance in the workforce.

Công ty đã giải quyết vấn đề dưới sức trong lực lượng lao động.

Underperformance (Verb)

əndɚpɚfˈɔɹmn̩s
əndɚpɚfˈɔɹmn̩s
01

Thực hiện không đầy đủ dưới một mức độ hoặc tiêu chuẩn cụ thể.

Perform inadequately below a particular level or standard.

Ví dụ

She underperformed in the exam due to lack of preparation.

Cô ấy thiếu chuẩn bị nên thi kém.

The team underperformed in the competition, finishing last.

Đội thi đấu kém, xếp cuối cùng.

His underperformance at work led to a warning from his boss.

Việc làm kém của anh ấy khiến sếp cảnh cáo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underperformance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underperformance

Không có idiom phù hợp