Bản dịch của từ Underperformance trong tiếng Việt
Underperformance

Underperformance (Noun)
Hành động thực hiện kém hơn mong đợi hoặc yêu cầu.
The action of performing worse than expected or required.
Her underperformance in school led to academic probation.
Việc cô ấy dưới sức ở trường dẫn đến kỷ luật học vụ.
The team's underperformance disappointed their fans.
Sự dưới sức của đội khiến người hâm mộ thất vọng.
The company addressed the issue of underperformance in the workforce.
Công ty đã giải quyết vấn đề dưới sức trong lực lượng lao động.
Underperformance (Verb)
Thực hiện không đầy đủ dưới một mức độ hoặc tiêu chuẩn cụ thể.
Perform inadequately below a particular level or standard.
She underperformed in the exam due to lack of preparation.
Cô ấy thiếu chuẩn bị nên thi kém.
The team underperformed in the competition, finishing last.
Đội thi đấu kém, xếp cuối cùng.
His underperformance at work led to a warning from his boss.
Việc làm kém của anh ấy khiến sếp cảnh cáo.
Thuật ngữ "underperformance" chỉ tình trạng hoạt động không đạt yêu cầu hoặc tiêu chuẩn nhất định trong một lĩnh vực nào đó, thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, kinh doanh hoặc thể thao. Các phiên bản của từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: trong tiếng Anh Anh, từ này có thể liên quan nhiều hơn đến giáo dục, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào hiệu suất công việc trong doanh nghiệp.
Từ "underperformance" được hình thành từ tiền tố "under-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, biểu thị cho ý nghĩa "dưới" hoặc "thiếu", và danh từ "performance" bắt nguồn từ tiếng Latinh "performare", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoàn thành". Lịch sử từ này phản ánh sự thiếu hụt trong hiệu suất hoặc kết quả so với mong đợi. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "underperformance" thường được sử dụng để chỉ sự không đạt yêu cầu trong công việc, học tập hay các lĩnh vực khác.
Từ "underperformance" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về hiệu suất học tập hoặc công việc. Trong các văn cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, tâm lý học và kinh doanh để chỉ việc thực hiện thấp hơn so với kỳ vọng hay tiêu chuẩn. Tình huống phổ biến có thể bao gồm đánh giá học sinh, phản hồi công việc hoặc phân tích hiệu quả đội nhóm.