Bản dịch của từ Understating trong tiếng Việt
Understating

Understating (Verb)
Many people are understating the impact of climate change on society.
Nhiều người đang nói giảm tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội.
She is not understating the importance of community service in her speech.
Cô ấy không nói giảm tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong bài phát biểu.
Are you understating the challenges faced by low-income families today?
Bạn có đang nói giảm những thách thức mà các gia đình thu nhập thấp gặp phải không?
Dạng động từ của Understating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Understate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Understated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Understated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Understates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Understating |
Understating (Noun)
Hành động hoặc giải thích sự hiểu biết một cái gì đó một cách quá yếu hoặc hạn chế.
The action or interpretation of understanding something in too weak or restrained a way.
Many people have an understating of social issues like poverty and inequality.
Nhiều người có sự hiểu biết hạn chế về các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.
The understating of climate change affects public policy decisions negatively.
Sự hiểu biết hạn chế về biến đổi khí hậu ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định chính sách công.
Is the understating of social justice common among young students today?
Liệu sự hiểu biết hạn chế về công bằng xã hội có phổ biến trong sinh viên trẻ hôm nay không?
Họ từ
"Understating" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là việc diễn đạt một điều gì đó một cách thấp hơn so với thực tế để tạo hiệu ứng hoặc nhấn mạnh. Khái niệm này thường được áp dụng trong văn học và lời nói khi người nói giảm bớt tầm quan trọng của một sự việc hoặc cảm xúc. Ở cả British English và American English, "understating" được sử dụng với nghĩa tương tự; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, đặc biệt là ở âm nhấn. Cách sử dụng chủ yếu không thay đổi giữa hai biến thể.
Từ "understating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "understate", kết hợp từ tiền tố "under-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sub", nghĩa là "dưới" và động từ "state", bắt nguồn từ tiếng Latinh "stare", có nghĩa là "đứng". Qua thời gian, "understating" phát triển để chỉ hành động trình bày thông tin với mức độ nhẹ nhàng hoặc khiêm tốn hơn thực tế. Sự nối kết này phản ánh việc giảm nhẹ thông tin, phù hợp với ngữ nghĩa hiện tại của từ.
Từ "understating" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thi IELTS, chủ yếu trong các bài thi đọc và viết, liên quan đến khả năng diễn đạt và phân tích thông tin. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài nói về tài chính hoặc báo cáo. Ngoài ra, trong các tình huống thực tiễn, "understating" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ việc báo cáo giá trị thấp hơn thực tế, thể hiện sự hiểu lầm hoặc thiếu gian lận trong các báo cáo.