Bản dịch của từ Understating trong tiếng Việt

Understating

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Understating (Verb)

ˈʌndɚsteɪtɪŋ
ˈʌndɚsteɪtɪŋ
01

Để tuyên bố hoặc diễn đạt (cái gì đó) bằng những thuật ngữ quá yếu hoặc không có đủ sự nhấn mạnh.

To state or express something in too weak terms or without enough emphasis.

Ví dụ

Many people are understating the impact of climate change on society.

Nhiều người đang nói giảm tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội.

She is not understating the importance of community service in her speech.

Cô ấy không nói giảm tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong bài phát biểu.

Are you understating the challenges faced by low-income families today?

Bạn có đang nói giảm những thách thức mà các gia đình thu nhập thấp gặp phải không?

Dạng động từ của Understating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Understate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Understated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Understated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Understates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Understating

Understating (Noun)

ˈʌndɚsteɪtɪŋ
ˈʌndɚsteɪtɪŋ
01

Hành động hoặc giải thích sự hiểu biết một cái gì đó một cách quá yếu hoặc hạn chế.

The action or interpretation of understanding something in too weak or restrained a way.

Ví dụ

Many people have an understating of social issues like poverty and inequality.

Nhiều người có sự hiểu biết hạn chế về các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.

The understating of climate change affects public policy decisions negatively.

Sự hiểu biết hạn chế về biến đổi khí hậu ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định chính sách công.

Is the understating of social justice common among young students today?

Liệu sự hiểu biết hạn chế về công bằng xã hội có phổ biến trong sinh viên trẻ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/understating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Understating

Không có idiom phù hợp