Bản dịch của từ Undulate trong tiếng Việt

Undulate

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undulate (Adjective)

ˈʌndʒəlˌeɪt
ˈʌndʒəlˌeɪtv
01

(đặc biệt là lá) có bề mặt hoặc cạnh lượn sóng.

Especially of a leaf having a wavy surface or edge.

Ví dụ

The undulate pattern on the fabric caught everyone's attention.

Mẫu hoa văn sóng trên vải thu hút mọi người.

Her essay lacked depth due to undulate arguments and weak examples.

Bài luận của cô ấy thiếu sâu sắc do lập luận lủng củng và ví dụ yếu.

Did you notice the undulate hills in the background of the photo?

Bạn có để ý đến những ngọn đồi sóng ở phía sau của bức ảnh không?

Dạng tính từ của Undulate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Undulate

Uốn cong

More undulate

Uốn lượn thêm

Most undulate

Uốn cong nhất

Undulate (Verb)

ˈʌndʒəlˌeɪt
ˈʌndʒəlˌeɪtv
01

Di chuyển hoặc đi với chuyển động lên xuống mượt mà.

Move or go with a smooth upanddown motion.

Ví dụ

The speaker's voice undulated as she shared her personal story.

Giọng nói của diễn giả lên xuống nhẹ nhàng khi chia sẻ câu chuyện cá nhân của mình.

Her essays never undulate in tone, always maintaining a serious demeanor.

Bài luận của cô ấy không bao giờ thay đổi trong cách diễn đạt, luôn giữ thái độ nghiêm túc.

Do you think using undulating sentences can enhance your IELTS writing?

Bạn có nghĩ rằng việc sử dụng câu văn lên xuống có thể cải thiện viết IELTS của bạn không?

Dạng động từ của Undulate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Undulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Undulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Undulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Undulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Undulating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undulate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undulate

Không có idiom phù hợp