Bản dịch của từ Undulate trong tiếng Việt
Undulate

Undulate (Adjective)
(đặc biệt là lá) có bề mặt hoặc cạnh lượn sóng.
Especially of a leaf having a wavy surface or edge.
The undulate pattern on the fabric caught everyone's attention.
Mẫu hoa văn sóng trên vải thu hút mọi người.
Her essay lacked depth due to undulate arguments and weak examples.
Bài luận của cô ấy thiếu sâu sắc do lập luận lủng củng và ví dụ yếu.
Did you notice the undulate hills in the background of the photo?
Bạn có để ý đến những ngọn đồi sóng ở phía sau của bức ảnh không?
Dạng tính từ của Undulate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Undulate Uốn cong | More undulate Uốn lượn thêm | Most undulate Uốn cong nhất |
Undulate (Verb)
The speaker's voice undulated as she shared her personal story.
Giọng nói của diễn giả lên xuống nhẹ nhàng khi chia sẻ câu chuyện cá nhân của mình.
Her essays never undulate in tone, always maintaining a serious demeanor.
Bài luận của cô ấy không bao giờ thay đổi trong cách diễn đạt, luôn giữ thái độ nghiêm túc.
Do you think using undulating sentences can enhance your IELTS writing?
Bạn có nghĩ rằng việc sử dụng câu văn lên xuống có thể cải thiện viết IELTS của bạn không?
Dạng động từ của Undulate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Undulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Undulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Undulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Undulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Undulating |
Họ từ
Từ "undulate" có nghĩa là dao động hoặc lăn sóng, thường chỉ chuyển động nhấp nhô của bề mặt. Trong tiếng Anh, "undulate" có thể được sử dụng như một động từ để mô tả hành động của một vật thể trong trạng thái chuyển động mềm mại, như sóng nước hoặc bề mặt của một loại vải. Dạng viết và phát âm không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, "undulate" có thể được sử dụng để mô tả sự chuyển động của âm thanh trong âm nhạc.
Từ "undulate" có nguồn gốc từ từ Latin "undulatus", có nghĩa là "gợn sóng" hoặc "nhấp nhô", từ động từ "undare", có nghĩa là "gợn". Từ này đã được ghi nhận trong tiếng Anh từ khoảng thế kỷ 17, phản ánh mô hình chuyển động như sóng. Nghĩa hiện tại của từ "undulate" chỉ sự chuyển động nhấp nhô, lăn tăn, thể hiện một trạng thái tự nhiên về hình thức và chuyển động, liên hệ sâu sắc với tập tính và cấu trúc vật lý trong môi trường thiên nhiên.
Từ "undulate" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi nó được sử dụng để miêu tả chuyển động sóng của nước hoặc hình thái bề mặt. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường liên quan đến việc mô tả phong cảnh tự nhiên hoặc các hiện tượng vật lý. Ngoài ra, "undulate" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên để mô tả hành động rung động hay dao động của vật thể, phổ biến trong các ngữ cảnh như âm thanh hoặc vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp