Bản dịch của từ Unemployment claim trong tiếng Việt

Unemployment claim

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unemployment claim (Noun)

ˌʌnɨmplˈɔɪmənt klˈeɪm
ˌʌnɨmplˈɔɪmənt klˈeɪm
01

Đơn xin trợ cấp thất nghiệp.

A claim made for unemployment benefits.

Ví dụ

Many people submitted their unemployment claims after the COVID-19 pandemic.

Nhiều người đã nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp sau đại dịch COVID-19.

John did not receive his unemployment claim last month.

John đã không nhận được đơn xin trợ cấp thất nghiệp của mình tháng trước.

Did Sarah file her unemployment claim after losing her job?

Sarah có nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp sau khi mất việc không?

02

Yêu cầu hỗ trợ tài chính do mất việc làm.

A request for financial assistance due to job loss.

Ví dụ

She submitted her unemployment claim last week after losing her job.

Cô ấy đã nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp tuần trước sau khi mất việc.

Many people do not understand the unemployment claim process.

Nhiều người không hiểu quy trình nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp.

Did you file your unemployment claim after being laid off?

Bạn đã nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp sau khi bị sa thải chưa?

03

Đơn xin hỗ trợ chính thức khi thất nghiệp.

A formal application for support when unemployed.

Ví dụ

John submitted his unemployment claim last week for financial support.

John đã nộp đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp tuần trước để hỗ trợ tài chính.

Many people do not understand how to file an unemployment claim.

Nhiều người không hiểu cách nộp đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp.

Did Sarah receive her unemployment claim approval this month?

Sarah có nhận được phê duyệt đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp trong tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unemployment claim/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unemployment claim

Không có idiom phù hợp