Bản dịch của từ Unfinished trong tiếng Việt

Unfinished

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfinished(Adjective)

ˈʌnfɪnɪʃt
ˈənˈfɪnɪʃt
01

Không được hoàn thành hoặc kết thúc

Not brought to an end or completion

Ví dụ
02

Chưa hoàn thành

Not finished incomplete

Ví dụ
03

Vẫn đang trong quá trình thực hiện hoặc chờ được hoàn thành

Still in progress or waiting to be completed

Ví dụ