Bản dịch của từ Unfinished trong tiếng Việt
Unfinished

Unfinished (Adjective)
Chưa hoàn thành hoặc chưa kết luận; chưa hoàn thiện.
Not finished or concluded incomplete.
The report on social issues is still unfinished and needs more data.
Báo cáo về các vấn đề xã hội vẫn chưa hoàn thành và cần thêm dữ liệu.
Many projects in our community remain unfinished due to lack of funding.
Nhiều dự án trong cộng đồng của chúng tôi vẫn chưa hoàn thành do thiếu kinh phí.
Is the survey about social attitudes unfinished or ready for review?
Khảo sát về thái độ xã hội có chưa hoàn thành hay đã sẵn sàng để xem xét?
(của một đồ vật) chưa được tạo hình bề mặt hấp dẫn ở giai đoạn sản xuất cuối cùng.
Of an object not having been given an attractive surface appearance as the final stage of manufacture.
The unfinished community center lacks appeal for local residents.
Trung tâm cộng đồng chưa hoàn thành thiếu sức hấp dẫn cho cư dân địa phương.
The city council did not approve the unfinished park project.
Hội đồng thành phố đã không phê duyệt dự án công viên chưa hoàn thành.
Is the unfinished housing complex safe for families to visit?
Khu nhà ở chưa hoàn thành có an toàn cho các gia đình thăm không?
Dạng tính từ của Unfinished (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unfinished Chưa hoàn tất | - | - |
"Từ 'unfinished' có nghĩa là chưa hoàn thành hoặc còn dang dở. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết, 'unfinished' thường được dùng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật, dự án hay nhiệm vụ chưa đạt đến trạng thái cuối cùng hoặc hoàn thiện. Một số ví dụ có thể bao gồm các tác phẩm nghệ thuật còn thô hoặc văn bản cần chỉnh sửa".
Từ "unfinished" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ gốc từ "finire", có nghĩa là "hoàn thành". "Unfinished" được hình thành bằng cách thêm tiền tố "un-" (có nghĩa là không) vào tính từ "finished" (đã hoàn thành). Sự kết hợp này diễn tả trạng thái hoặc tình huống mà một công việc hoặc quá trình chưa đạt đến mức độ hoàn thành nhất định. Qua thời gian, nghĩa của từ được mở rộng để chỉ không chỉ vật chất mà còn cả những nhiệm vụ, kế hoạch hay sự phát triển chưa hoàn tất.
Từ "unfinished" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến các chủ đề về công việc hoặc dự án chưa hoàn thành. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về nghệ thuật hoặc văn học không hoàn chỉnh. Ngoài ra, "unfinished" thường được sử dụng để miêu tả các tác phẩm nghệ thuật hoặc văn bản còn dang dở trong các cuộc hội thảo hoặc bài luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

