Bản dịch của từ Unfinished trong tiếng Việt

Unfinished

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfinished (Adjective)

ənfˈɪnɪʃt
ənfˈɪnɪʃt
01

Chưa hoàn thành hoặc chưa kết luận; chưa hoàn thiện.

Not finished or concluded incomplete.

Ví dụ

The report on social issues is still unfinished and needs more data.

Báo cáo về các vấn đề xã hội vẫn chưa hoàn thành và cần thêm dữ liệu.

Many projects in our community remain unfinished due to lack of funding.

Nhiều dự án trong cộng đồng của chúng tôi vẫn chưa hoàn thành do thiếu kinh phí.

Is the survey about social attitudes unfinished or ready for review?

Khảo sát về thái độ xã hội có chưa hoàn thành hay đã sẵn sàng để xem xét?

02

(của một đồ vật) chưa được tạo hình bề mặt hấp dẫn ở giai đoạn sản xuất cuối cùng.

Of an object not having been given an attractive surface appearance as the final stage of manufacture.

Ví dụ

The unfinished community center lacks appeal for local residents.

Trung tâm cộng đồng chưa hoàn thành thiếu sức hấp dẫn cho cư dân địa phương.

The city council did not approve the unfinished park project.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt dự án công viên chưa hoàn thành.

Is the unfinished housing complex safe for families to visit?

Khu nhà ở chưa hoàn thành có an toàn cho các gia đình thăm không?

Dạng tính từ của Unfinished (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unfinished

Chưa hoàn tất

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unfinished cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Actually, I often pull an all-nighter to complete tasks or urgent projects that I am responsible for at work [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Commuting
[...] Likewise, some adults may use this time to catch up on some work on their laptop, or plan their work schedule for the day [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Commuting

Idiom with Unfinished

Không có idiom phù hợp