Bản dịch của từ Unfit for human habitation trong tiếng Việt

Unfit for human habitation

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfit for human habitation (Adjective)

ənfˈɪt fˈɔɹ hjˈumən hˌæbətˈeɪʃən
ənfˈɪt fˈɔɹ hjˈumən hˌæbətˈeɪʃən
01

Không phù hợp hoặc thích hợp cho việc sinh sống hoặc cư trú.

Not suitable or appropriate for living or dwelling.

Ví dụ

The abandoned building is unfit for human habitation and should be demolished.

Tòa nhà bỏ hoang không phù hợp cho con người sinh sống và nên bị phá bỏ.

Many houses in the area are unfit for human habitation due to neglect.

Nhiều ngôi nhà trong khu vực không phù hợp cho con người sinh sống do bị bỏ mặc.

Are there any places unfit for human habitation in your city?

Có những nơi nào không phù hợp cho con người sinh sống trong thành phố của bạn không?

02

Không đầy đủ để cung cấp điều kiện sống thích hợp.

Inadequate for providing proper living conditions.

Ví dụ

The old building is unfit for human habitation due to severe damage.

Tòa nhà cũ không phù hợp cho con người sinh sống vì hư hỏng nặng.

Many neighborhoods are unfit for human habitation after the flood.

Nhiều khu dân cư không phù hợp cho con người sinh sống sau lũ lụt.

Is this area unfit for human habitation because of pollution?

Khu vực này có không phù hợp cho con người sinh sống vì ô nhiễm không?

03

Suy thoái đến mức không thể được con người chiếm đóng.

Degraded to a point where it cannot be occupied by humans.

Ví dụ

The old factory is unfit for human habitation due to hazardous materials.

Nhà máy cũ không thích hợp cho con người ở vì vật liệu nguy hiểm.

Many buildings in the city are not unfit for human habitation anymore.

Nhiều tòa nhà trong thành phố không còn không thích hợp cho con người ở.

Are there areas considered unfit for human habitation in your neighborhood?

Có khu vực nào được coi là không thích hợp cho con người ở trong khu phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfit for human habitation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfit for human habitation

Không có idiom phù hợp