Bản dịch của từ Unfit for human habitation trong tiếng Việt
Unfit for human habitation

Unfit for human habitation (Adjective)
Không phù hợp hoặc thích hợp cho việc sinh sống hoặc cư trú.
Not suitable or appropriate for living or dwelling.
The abandoned building is unfit for human habitation and should be demolished.
Tòa nhà bỏ hoang không phù hợp cho con người sinh sống và nên bị phá bỏ.
Many houses in the area are unfit for human habitation due to neglect.
Nhiều ngôi nhà trong khu vực không phù hợp cho con người sinh sống do bị bỏ mặc.
Are there any places unfit for human habitation in your city?
Có những nơi nào không phù hợp cho con người sinh sống trong thành phố của bạn không?
Không đầy đủ để cung cấp điều kiện sống thích hợp.
Inadequate for providing proper living conditions.
The old building is unfit for human habitation due to severe damage.
Tòa nhà cũ không phù hợp cho con người sinh sống vì hư hỏng nặng.
Many neighborhoods are unfit for human habitation after the flood.
Nhiều khu dân cư không phù hợp cho con người sinh sống sau lũ lụt.
Is this area unfit for human habitation because of pollution?
Khu vực này có không phù hợp cho con người sinh sống vì ô nhiễm không?
The old factory is unfit for human habitation due to hazardous materials.
Nhà máy cũ không thích hợp cho con người ở vì vật liệu nguy hiểm.
Many buildings in the city are not unfit for human habitation anymore.
Nhiều tòa nhà trong thành phố không còn không thích hợp cho con người ở.
Are there areas considered unfit for human habitation in your neighborhood?
Có khu vực nào được coi là không thích hợp cho con người ở trong khu phố của bạn không?
Cụm từ "unfit for human habitation" được sử dụng để chỉ một không gian sống không đáp ứng các tiêu chuẩn tối thiểu về sức khỏe và an toàn cho con người. Điều này có thể do sự thiếu hụt trong cơ sở hạ tầng, ô nhiễm, hoặc tình trạng xuống cấp nghiêm trọng. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng giống nhau trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội.