Bản dịch của từ Uni trong tiếng Việt

Uni

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uni (Noun)

jˈuni
jˈuni
01

Trường đại học.

University.

Ví dụ

I graduated from uni last year.

Tôi đã tốt nghiệp đại học năm ngoái.

Many students attend uni to pursue higher education.

Nhiều sinh viên theo học đại học để theo đuổi con đường học vấn cao hơn.

She is studying psychology at the local uni.

Cô ấy đang học tâm lý học tại trường đại học địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uni/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uni

Không có idiom phù hợp