Bản dịch của từ Unifying trong tiếng Việt
Unifying

Unifying (Verb)
The community is he community is he community is unifying to support the local charity event.
Cộng đồng đang thống nhất để ủng hộ sự kiện từ thiện địa phương.
The campaign aims at he campaign aims at he campaign aims at unifying different groups for a common cause.
Chiến dịch nhằm mục tiêu thống nhất các nhóm khác nhau vì một mục đích chung.
The organization is he organization is he organization is unifying its members through team-building activities.
Tổ chức đang thống nhất các thành viên thông qua các hoạt động xây dựng đội nhóm.
Dạng động từ của Unifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unifying |
Unifying (Adjective)
Hình thành hoặc cấu thành một đơn vị hoặc thực thể duy nhất.
Forming or constituting a single unit or entity.
The he he unifying factor in the community was their shared values.
Yếu tố thống nhất trong cộng đồng là giá trị chung của họ.
The he he unifying event brought people together from different backgrounds.
Sự kiện thống nhất đã đưa mọi người lại gần nhau từ các nền văn hóa khác nhau.
The he he unifying goal of the project was to promote inclusivity.
Mục tiêu thống nhất của dự án là thúc đẩy tính bao dung.
Họ từ
Từ "unifying" là tính từ có nghĩa là tạo ra sự thống nhất hoặc kết nối giữa các phần khác nhau. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, xã hội hoặc văn hóa để mô tả một quá trình hoặc hành động nhằm gắn kết các nhóm hoặc ý tưởng lại với nhau. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong hình thức viết hoặc phát âm của từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào phạm vi.
Từ "unifying" có nguồn gốc từ động từ "unify", được hình thành từ tiền tố "uni-" có nghĩa là "một", kết hợp với động từ "fy" từ tiếng Latinh "fierī" có nghĩa là "làm cho". Trong lịch sử, "unify" được sử dụng để chỉ quá trình hợp nhất, ghép lại thành một thể thống nhất. Ý nghĩa hiện tại của "unifying" thể hiện rõ sự kết nối và đồng nhất giữa các phần, phản ánh sự cần thiết trong xã hội hiện đại để xây dựng sự hòa hợp và đoàn kết.
Từ "unifying" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và bài nói, nơi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tính đồng nhất và hợp nhất. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "unifying" thường được sử dụng trong các lĩnh vực chính trị, xã hội hoặc văn hóa khi diễn đạt ý tưởng kết nối hoặc làm cho những phần khác nhau trở nên thống nhất. Điều này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về hòa bình, sự đồng thuận hoặc hợp tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp