Bản dịch của từ Unique selling points trong tiếng Việt

Unique selling points

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unique selling points (Noun)

junˈik sˈɛlɨŋ pˈɔɪnts
junˈik sˈɛlɨŋ pˈɔɪnts
01

Một tính năng hoặc lợi ích phân biệt một sản phẩm hoặc dịch vụ với những sản phẩm khác trên thị trường.

A feature or benefit that differentiates a product or service from others in the market.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các khía cạnh của một sản phẩm hoặc dịch vụ thu hút khách hàng tiềm năng.

The aspects of a product or service that appeal to potential customers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các lợi thế cụ thể mà một thương hiệu nắm giữ so với đối thủ.

The specific advantages that a brand holds over competitors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unique selling points cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
[...] For example, most viewable media platforms like YouTube or Netflix are now using the removal of advertisements as the to attract new customers, implying the audience's hostile attitude toward advertising [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020

Idiom with Unique selling points

Không có idiom phù hợp