Bản dịch của từ Unisex trong tiếng Việt
Unisex

Unisex (Adjective)
(đặc biệt là quần áo hoặc kiểu tóc) được thiết kế phù hợp cho cả hai giới.
(especially of clothing or hairstyles) designed to be suitable for both sexes.
The unisex restroom was accessible to all genders in the office.
Phòng vệ sinh unisex ở văn phòng dành cho tất cả giới tính.
The unisex uniform policy promoted equality among students at school.
Chính sách đồng phục unisex tạo sự bình đẳng cho học sinh ở trường.
The unisex hairstyle trend gained popularity among young adults nationwide.
Xu hướng kiểu tóc unisex thu hút sự quan tâm của thanh niên trên toàn quốc.
Dạng tính từ của Unisex (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unisex Lưỡng tính | - | - |
Unisex (Noun)
The unisex fashion trend is becoming popular among young people.
Xu hướng thời trang unisex đang trở nên phổ biến trong số giới trẻ.
The store offers a wide range of unisex clothing options.
Cửa hàng cung cấp một loạt các lựa chọn quần áo unisex.
Many brands are now focusing on creating unisex fragrances.
Nhiều thương hiệu hiện đang tập trung vào việc tạo ra các loại nước hoa unisex.
Từ "unisex" chỉ những vật phẩm, trang phục hoặc dịch vụ thiết kế phù hợp cho cả nam và nữ, nhằm mục đích loại bỏ sự phân biệt giới tính. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang, sản phẩm tiêu dùng và các dịch vụ xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unisex" giữ nguyên viết và cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa và cách sử dụng. Từ này phản ánh xu hướng thời đại đang ngày càng nổi bật về sự bình đẳng giới.
Từ "unisex" xuất phát từ tiếng Latin, bao gồm hai thành phần: "uni-" có nghĩa là "một" và "sexus" nghĩa là "giới". Khởi nguồn từ những thập niên giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này phản ánh sự phát triển của xã hội trong việc xóa bỏ ranh giới giới tính trong thời trang và các sản phẩm tiêu dùng. Ngày nay, "unisex" được sử dụng để chỉ những loại sản phẩm hoặc phong cách không phân biệt giới tính, thể hiện sự bình đẳng và đa dạng trong lựa chọn.
Từ "unisex" thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về thời trang, sản phẩm tiêu dùng hoặc xu hướng xã hội. Tần suất sử dụng từ này trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày gia tăng, nhất là khi đề cập đến các sản phẩm và dịch vụ không phân biệt giới tính, như quần áo, mỹ phẩm hay không gian công cộng. "Unisex" phản ánh sự thay đổi trong nhận thức về giới tính trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp