Bản dịch của từ Unit cost trong tiếng Việt

Unit cost

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unit cost (Noun)

jˈunɪt kɑst
jˈunɪt kɑst
01

Chi phí phát sinh để sản xuất hoặc mua một đơn vị hàng hóa hoặc dịch vụ.

The cost incurred to produce or acquire one unit of a good or service.

Ví dụ

The unit cost of education increased by 10% this year.

Chi phí cho mỗi đơn vị giáo dục tăng 10% trong năm nay.

The unit cost of healthcare is not affordable for many families.

Chi phí cho mỗi đơn vị chăm sóc sức khỏe không phải là hợp lý với nhiều gia đình.

What is the unit cost of public transportation in New York?

Chi phí cho mỗi đơn vị giao thông công cộng ở New York là bao nhiêu?

02

Nó thường được sử dụng trong kế toán và tài chính để xác định khả năng sinh lời và hiệu quả.

It is often used in accounting and finance to determine profitability and efficiency.

Ví dụ

The unit cost of education in the U.S. is rising every year.

Chi phí đơn vị của giáo dục ở Mỹ đang tăng mỗi năm.

The unit cost of social programs should not be ignored in budgeting.

Chi phí đơn vị của các chương trình xã hội không nên bị bỏ qua trong ngân sách.

What is the unit cost of healthcare services in Vietnam?

Chi phí đơn vị của dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở Việt Nam là bao nhiêu?

03

Chi phí đơn vị có thể ảnh hưởng đến các chiến lược định giá và cạnh tranh trên thị trường.

Unit cost can impact pricing strategies and market competition.

Ví dụ

The unit cost of food affects restaurant pricing in downtown Chicago.

Chi phí đơn vị thực phẩm ảnh hưởng đến giá cả nhà hàng ở Chicago.

Unit cost does not always determine the final price of services.

Chi phí đơn vị không phải lúc nào cũng xác định giá cuối cùng của dịch vụ.

How does unit cost influence competition among local businesses?

Chi phí đơn vị ảnh hưởng như thế nào đến sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp địa phương?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unit cost cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unit cost

Không có idiom phù hợp