Bản dịch của từ Unit cost trong tiếng Việt
Unit cost
Noun [U/C]

Unit cost(Noun)
jˈunɪt kɑst
jˈunɪt kɑst
01
Chi phí đơn vị có thể ảnh hưởng đến các chiến lược định giá và cạnh tranh trên thị trường.
Unit cost can impact pricing strategies and market competition.
Ví dụ
02
Nó thường được sử dụng trong kế toán và tài chính để xác định khả năng sinh lời và hiệu quả.
It is often used in accounting and finance to determine profitability and efficiency.
Ví dụ
