Bản dịch của từ Unit of electricity trong tiếng Việt
Unit of electricity
Unit of electricity (Noun)
Một đơn vị chuẩn của năng lượng điện tương đương với một số lượng cụ thể, thường là một kilowatt-giờ (kwh).
A standard measure of electrical energy equivalent to a specified quantity, typically one kilowatt-hour (kwh).
One unit of electricity costs about 12 cents in California.
Một đơn vị điện có giá khoảng 12 xu ở California.
The bill does not include any unit of electricity charges.
Hóa đơn không bao gồm bất kỳ phí đơn vị điện nào.
How much is one unit of electricity in New York?
Một đơn vị điện ở New York giá bao nhiêu?
Một lượng năng lượng điện được sử dụng để định lượng sản xuất, phân phối hoặc tiêu thụ điện.
A quantity of electrical energy used to quantify the generation, distribution, or consumption of electricity.
The average household uses about 900 units of electricity monthly.
Mỗi hộ gia đình trung bình sử dụng khoảng 900 đơn vị điện mỗi tháng.
Many families do not save units of electricity during summer.
Nhiều gia đình không tiết kiệm đơn vị điện trong mùa hè.
How many units of electricity does your school consume each month?
Trường của bạn tiêu thụ bao nhiêu đơn vị điện mỗi tháng?
The unit of electricity is crucial for understanding energy bills.
Đơn vị điện rất quan trọng để hiểu hóa đơn tiền điện.
A unit of electricity does not measure water consumption.
Đơn vị điện không đo lường mức tiêu thụ nước.
What is the unit of electricity used in your country?
Đơn vị điện được sử dụng ở quốc gia của bạn là gì?
Đơn vị điện là một thước đo dùng để định lượng điện năng. Đơn vị cơ bản quốc tế cho điện năng là joule, tuy nhiên, trong thực tế, kilowatt-giờ (kWh) thường được sử dụng để đo lường tiêu thụ điện trong hộ gia đình và công nghiệp. Sự khác biệt giữa British English và American English chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ ngữ như "kilowatt-hour" hoặc "kWh", nhưng ý nghĩa và ứng dụng đều tương tự.