Bản dịch của từ Unit of electricity trong tiếng Việt

Unit of electricity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unit of electricity (Noun)

jˈunət ˈʌv ɨlˌɛktɹˈɪsəti
jˈunət ˈʌv ɨlˌɛktɹˈɪsəti
01

Một đơn vị chuẩn của năng lượng điện tương đương với một số lượng cụ thể, thường là một kilowatt-giờ (kwh).

A standard measure of electrical energy equivalent to a specified quantity, typically one kilowatt-hour (kwh).

Ví dụ

One unit of electricity costs about 12 cents in California.

Một đơn vị điện có giá khoảng 12 xu ở California.

The bill does not include any unit of electricity charges.

Hóa đơn không bao gồm bất kỳ phí đơn vị điện nào.

How much is one unit of electricity in New York?

Một đơn vị điện ở New York giá bao nhiêu?

02

Một lượng năng lượng điện được sử dụng để định lượng sản xuất, phân phối hoặc tiêu thụ điện.

A quantity of electrical energy used to quantify the generation, distribution, or consumption of electricity.

Ví dụ

The average household uses about 900 units of electricity monthly.

Mỗi hộ gia đình trung bình sử dụng khoảng 900 đơn vị điện mỗi tháng.

Many families do not save units of electricity during summer.

Nhiều gia đình không tiết kiệm đơn vị điện trong mùa hè.

How many units of electricity does your school consume each month?

Trường của bạn tiêu thụ bao nhiêu đơn vị điện mỗi tháng?

03

Bất kỳ tiêu chuẩn tham chiếu nào được sử dụng để đo điện tích hoặc dòng điện.

Any reference standard used for measuring electric charge or current.

Ví dụ

The unit of electricity is crucial for understanding energy bills.

Đơn vị điện rất quan trọng để hiểu hóa đơn tiền điện.

A unit of electricity does not measure water consumption.

Đơn vị điện không đo lường mức tiêu thụ nước.

What is the unit of electricity used in your country?

Đơn vị điện được sử dụng ở quốc gia của bạn là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unit of electricity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unit of electricity

Không có idiom phù hợp