Bản dịch của từ Unit trust trong tiếng Việt

Unit trust

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unit trust (Noun)

jˈunɪt tɹəst
jˈunɪt tɹəst
01

Một loại kế hoạch đầu tư tập thể cho phép các nhà đầu tư gộp tiền của họ lại với nhau để mua danh mục tài sản đa dạng.

A type of collective investment scheme that allows investors to pool their money together to buy a diversified portfolio of assets.

Ví dụ

Unit trusts help many families save for their children's education funds.

Quỹ tín thác đơn vị giúp nhiều gia đình tiết kiệm cho quỹ giáo dục của con.

Not all investors understand how unit trusts work in the market.

Không phải tất cả nhà đầu tư đều hiểu cách hoạt động của quỹ tín thác đơn vị trên thị trường.

Do you think unit trusts are a good investment for retirement savings?

Bạn có nghĩ rằng quỹ tín thác đơn vị là một khoản đầu tư tốt cho quỹ hưu trí không?

02

Một quỹ được chia thành các đơn vị, các nhà đầu tư có thể mua và bán.

A fund that is divided into units which can be bought and sold by investors.

Ví dụ

Many investors prefer unit trusts for their diversification benefits in portfolios.

Nhiều nhà đầu tư thích quỹ đầu tư đơn vị vì lợi ích đa dạng.

Unit trusts do not guarantee returns like stocks or bonds do.

Quỹ đầu tư đơn vị không đảm bảo lợi nhuận như cổ phiếu hoặc trái phiếu.

Are unit trusts suitable for beginners in the investment market?

Quỹ đầu tư đơn vị có phù hợp cho người mới bắt đầu không?

03

Một thỏa thuận trong đó việc đầu tư vào các công cụ tài chính được quản lý bởi một tổ chức tài chính.

An arrangement in which investment in financial instruments is managed by a financial institution.

Ví dụ

Many people invest in unit trusts for better financial security.

Nhiều người đầu tư vào quỹ tín thác để có an toàn tài chính tốt hơn.

Unit trusts do not guarantee high returns for all investors.

Quỹ tín thác không đảm bảo lợi nhuận cao cho tất cả nhà đầu tư.

Are unit trusts a popular choice among young investors in Vietnam?

Quỹ tín thác có phải là lựa chọn phổ biến trong giới đầu tư trẻ ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unit trust/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unit trust

Không có idiom phù hợp