Bản dịch của từ Unit trust trong tiếng Việt
Unit trust

Unit trust (Noun)
Một loại kế hoạch đầu tư tập thể cho phép các nhà đầu tư gộp tiền của họ lại với nhau để mua danh mục tài sản đa dạng.
A type of collective investment scheme that allows investors to pool their money together to buy a diversified portfolio of assets.
Unit trusts help many families save for their children's education funds.
Quỹ tín thác đơn vị giúp nhiều gia đình tiết kiệm cho quỹ giáo dục của con.
Not all investors understand how unit trusts work in the market.
Không phải tất cả nhà đầu tư đều hiểu cách hoạt động của quỹ tín thác đơn vị trên thị trường.
Do you think unit trusts are a good investment for retirement savings?
Bạn có nghĩ rằng quỹ tín thác đơn vị là một khoản đầu tư tốt cho quỹ hưu trí không?
Many investors prefer unit trusts for their diversification benefits in portfolios.
Nhiều nhà đầu tư thích quỹ đầu tư đơn vị vì lợi ích đa dạng.
Unit trusts do not guarantee returns like stocks or bonds do.
Quỹ đầu tư đơn vị không đảm bảo lợi nhuận như cổ phiếu hoặc trái phiếu.
Are unit trusts suitable for beginners in the investment market?
Quỹ đầu tư đơn vị có phù hợp cho người mới bắt đầu không?
Một thỏa thuận trong đó việc đầu tư vào các công cụ tài chính được quản lý bởi một tổ chức tài chính.
An arrangement in which investment in financial instruments is managed by a financial institution.
Many people invest in unit trusts for better financial security.
Nhiều người đầu tư vào quỹ tín thác để có an toàn tài chính tốt hơn.
Unit trusts do not guarantee high returns for all investors.
Quỹ tín thác không đảm bảo lợi nhuận cao cho tất cả nhà đầu tư.
Are unit trusts a popular choice among young investors in Vietnam?
Quỹ tín thác có phải là lựa chọn phổ biến trong giới đầu tư trẻ ở Việt Nam không?
Quỹ tín thác đơn vị (unit trust) là một hình thức đầu tư tập thể, trong đó vốn của nhiều nhà đầu tư được huy động và quản lý bởi một công ty quản lý quỹ. Nhà đầu tư sở hữu các đơn vị trong quỹ và tham gia vào việc phân chia lợi tức. Khác với quỹ tương hỗ ở Mỹ, quỹ tín thác đơn vị thường không có khả năng giao dịch trên sàn chứng khoán, mà chỉ có thể mua bán qua các đại lý ủy quyền.
Thuật ngữ "unit trust" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "unitas", có nghĩa là "sự thống nhất" hoặc "đồng nhất". Phát triển từ những năm 1930 tại Vương quốc Anh, quỹ tín thác này cho phép các nhà đầu tư đóng góp vào một quỹ chung để đầu tư, tạo ra sự đa dạng và giảm thiểu rủi ro. Ngày nay, "unit trust" chỉ các quỹ đầu tư mà nhà đầu tư sở hữu phần vốn tương ứng, đồng thời thể hiện nguyên tắc đoàn kết tài chính.
"Unit trust" là một thuật ngữ tài chính khá phổ biến trong kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong các phần liên quan đến tài chính và đầu tư, đặc biệt trong phần Listening và Reading. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một dạng quỹ đầu tư tập hợp tiền từ nhiều nhà đầu tư nhằm đầu tư vào một danh mục cổ phiếu hoặc trái phiếu đa dạng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "unit trust" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về đầu tư cá nhân, tài chính gia đình và quản lý tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp