Bản dịch của từ Unlogged trong tiếng Việt
Unlogged

Unlogged (Adjective)
Về con chó: chưa bị trói hoặc 'gác' bằng khối gỗ: xem phần "khúc gỗ". bây giờ là lịch sử.
Of a dog that has not been restrained or logged with a block of wood see log now historical.
The unlogged dog ran freely in the park yesterday.
Chó không bị buộc đã chạy tự do trong công viên hôm qua.
The owner did not allow the unlogged dog near children.
Chủ không cho phép chó không bị buộc lại gần trẻ em.
Is the unlogged dog safe to play with other pets?
Chó không bị buộc có an toàn để chơi với thú cưng khác không?
The unlogged forest near Seattle is home to many species.
Rừng chưa khai thác gần Seattle là nơi sinh sống của nhiều loài.
Many unlogged areas are threatened by urban development.
Nhiều khu vực chưa khai thác đang bị đe dọa bởi phát triển đô thị.
Are there unlogged forests left in California?
Có rừng chưa khai thác nào còn lại ở California không?
Điều đó chưa được ghi lại trong nhật ký hoặc danh sách; không được ghi chép, không được đăng ký.
That has not been recorded in a log or list unrecorded unregistered.
Many unlogged incidents occur in social media platforms every day.
Nhiều sự cố chưa được ghi lại xảy ra trên mạng xã hội mỗi ngày.
Unlogged interactions can lead to misunderstandings in online communities.
Các tương tác chưa được ghi lại có thể dẫn đến hiểu lầm trong cộng đồng trực tuyến.
Are unlogged comments affecting the quality of social discussions?
Các bình luận chưa được ghi lại có ảnh hưởng đến chất lượng thảo luận xã hội không?
Từ "unlogged" được sử dụng để chỉ trạng thái chưa được ghi lại hoặc chưa được đăng nhập, thường liên quan đến dữ liệu hoặc thông tin trong hệ thống máy tính hoặc môi trường kỹ thuật số. Trong ngữ cảnh này, từ này có thể được dùng để mô tả các hoạt động hoặc sự kiện mà không được lưu trữ trong nhật ký. Không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh kỹ thuật.
Từ "unlogged" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Anh "un-" và danh từ "log". "Log" bắt nguồn từ tiếng Latinh "logare", có nghĩa là ghi chép hoặc ghi nhận. Khi tiền tố "un-" được thêm vào, nó tạo ra nghĩa trái ngược, tức là không được ghi chép. Sự kết hợp này phản ánh một trạng thái thiếu sự tồn tại trong tài liệu hoặc bản ghi, điều này phù hợp với cách sử dụng hiện tại của từ, ám chỉ việc không có thông tin được ghi lại.
Từ "unlogged" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe, Nói và Viết, khi chủ đề thường tập trung vào các vấn đề liên quan đến môi trường hoặc công nghệ thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "unlogged" thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý dữ liệu và bảo mật thông tin, ám chỉ đến tình trạng chưa ghi chép hoặc chưa theo dõi thông tin của hệ thống hoặc dữ liệu.