Bản dịch của từ Unlogged trong tiếng Việt

Unlogged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlogged (Adjective)

ənlˈɔɡɨd
ənlˈɔɡɨd
01

Về con chó: chưa bị trói hoặc 'gác' bằng khối gỗ: xem phần "khúc gỗ". bây giờ là lịch sử.

Of a dog that has not been restrained or logged with a block of wood see log now historical.

Ví dụ

The unlogged dog ran freely in the park yesterday.

Chó không bị buộc đã chạy tự do trong công viên hôm qua.

The owner did not allow the unlogged dog near children.

Chủ không cho phép chó không bị buộc lại gần trẻ em.

Is the unlogged dog safe to play with other pets?

Chó không bị buộc có an toàn để chơi với thú cưng khác không?

02

Rừng: chưa bị chặt hạ, phát quang; chưa trải qua quá trình ghi nhật ký.

Of woodland that has not been felled or cleared that has not undergone logging.

Ví dụ

The unlogged forest near Seattle is home to many species.

Rừng chưa khai thác gần Seattle là nơi sinh sống của nhiều loài.

Many unlogged areas are threatened by urban development.

Nhiều khu vực chưa khai thác đang bị đe dọa bởi phát triển đô thị.

Are there unlogged forests left in California?

Có rừng chưa khai thác nào còn lại ở California không?

03

Điều đó chưa được ghi lại trong nhật ký hoặc danh sách; không được ghi chép, không được đăng ký.

That has not been recorded in a log or list unrecorded unregistered.

Ví dụ

Many unlogged incidents occur in social media platforms every day.

Nhiều sự cố chưa được ghi lại xảy ra trên mạng xã hội mỗi ngày.

Unlogged interactions can lead to misunderstandings in online communities.

Các tương tác chưa được ghi lại có thể dẫn đến hiểu lầm trong cộng đồng trực tuyến.

Are unlogged comments affecting the quality of social discussions?

Các bình luận chưa được ghi lại có ảnh hưởng đến chất lượng thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unlogged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlogged

Không có idiom phù hợp