Bản dịch của từ Unmotivated trong tiếng Việt

Unmotivated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmotivated (Adjective)

ənmˈoʊtɪveɪtɪd
ənmˈoʊtɪveɪtɪd
01

Không có lý do hoặc động cơ.

Without a reason or motive.

Ví dụ

She felt unmotivated to attend the social gathering.

Cô ấy cảm thấy không động viên để tham gia buổi tụ tập xã hội.

His unmotivated behavior affected the social project's progress negatively.

Hành vi không động viên của anh ấy ảnh hưởng tiêu cực đến tiến triển của dự án xã hội.

The students appeared unmotivated during the social awareness campaign.

Các học sinh dường như không động viên trong chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội.

02

Không có hứng thú hoặc nhiệt tình với điều gì đó, đặc biệt là công việc hoặc học tập.

Not having interest in or enthusiasm for something especially work or study.

Ví dụ

Many students feel unmotivated to attend online classes regularly.

Nhiều học sinh cảm thấy không hứng thú tham gia lớp học trực tuyến đều đặn.

Employees may become unmotivated if they lack recognition for their efforts.

Nhân viên có thể trở nên không hứng thú nếu họ thiếu sự công nhận cho nỗ lực của mình.

The unmotivated attitude of some workers can impact team productivity negatively.

Thái độ không hứng thú của một số công nhân có thể ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất của nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unmotivated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education
[...] This form of studying requires tremendous self-discipline as well as excellent organization and time management skills as students usually struggle with balancing their coursework with other priorities, and quickly become without direct guidance from instructors [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education

Idiom with Unmotivated

Không có idiom phù hợp