Bản dịch của từ Unmotivated trong tiếng Việt
Unmotivated

Unmotivated (Adjective)
She felt unmotivated to attend the social gathering.
Cô ấy cảm thấy không động viên để tham gia buổi tụ tập xã hội.
His unmotivated behavior affected the social project's progress negatively.
Hành vi không động viên của anh ấy ảnh hưởng tiêu cực đến tiến triển của dự án xã hội.
The students appeared unmotivated during the social awareness campaign.
Các học sinh dường như không động viên trong chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội.
Không có hứng thú hoặc nhiệt tình với điều gì đó, đặc biệt là công việc hoặc học tập.
Not having interest in or enthusiasm for something especially work or study.
Many students feel unmotivated to attend online classes regularly.
Nhiều học sinh cảm thấy không hứng thú tham gia lớp học trực tuyến đều đặn.
Employees may become unmotivated if they lack recognition for their efforts.
Nhân viên có thể trở nên không hứng thú nếu họ thiếu sự công nhận cho nỗ lực của mình.
The unmotivated attitude of some workers can impact team productivity negatively.
Thái độ không hứng thú của một số công nhân có thể ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất của nhóm.
Từ "unmotivated" chỉ trạng thái thiếu động lực hoặc cảm hứng để thực hiện một nhiệm vụ hoặc đạt được mục tiêu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và nghề nghiệp để miêu tả những cá nhân không có ý chí phấn đấu. Ở cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "unmotivated" đều có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Mỹ có thể sử dụng từ này với tần suất cao hơn để mô tả tình trạng tâm lý trong công việc hoặc học tập.
Từ "unmotivated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "movere" có nghĩa là "động" hoặc "kích thích". Tiền tố "un-" trong tiếng Anh biểu thị sự phủ định. Kết hợp lại, "unmotivated" ám chỉ trạng thái thiếu động lực hay khát vọng để hành động. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác chán nản hoặc thiếu hứng thú, phản ánh sự suy giảm trong sự thúc đẩy cá nhân.
Từ "unmotivated" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài luận viết và phần nói, khi thảo luận về cảm xúc và thái độ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái thiếu động lực trong học tập, công việc hoặc phát triển cá nhân. Từ này có thể được tìm thấy trong các bài báo tâm lý học, hướng dẫn giáo dục và thảo luận về sự nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
