Bản dịch của từ Unnotable trong tiếng Việt

Unnotable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unnotable (Adjective)

ənnˈɑtəbəl
ənnˈɑtəbəl
01

Không đáng chú ý; không đáng được chú ý (đặc biệt), không đáng chú ý.

Not notable not deserving of particular notice unremarkable.

Ví dụ

The event was unnotable, attracting only a few local residents.

Sự kiện đó không đáng chú ý, chỉ thu hút một vài cư dân địa phương.

Many unnotable social issues go unnoticed in our community.

Nhiều vấn đề xã hội không đáng chú ý bị bỏ qua trong cộng đồng của chúng ta.

Is this unnotable festival worth attending for cultural insights?

Liệu lễ hội không đáng chú ý này có đáng tham dự để hiểu biết văn hóa không?

Unnotable (Noun)

ənnˈɑtəbəl
ənnˈɑtəbəl
01

Một người hoặc vật không đáng chú ý; (với số nhiều và sự hòa hợp) những người không nổi bật trong một giai cấp.

A person who or thing which is not notable with the and plural concord people who are not notable as a class.

Ví dụ

Many unnotable individuals contribute to society in quiet, meaningful ways.

Nhiều cá nhân không nổi bật đóng góp cho xã hội theo cách yên lặng.

Unnotable people often feel overlooked in social gatherings and events.

Những người không nổi bật thường cảm thấy bị bỏ qua trong các buổi gặp mặt.

Are unnotable individuals less important than famous people in our society?

Liệu những cá nhân không nổi bật có kém quan trọng hơn người nổi tiếng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unnotable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unnotable

Không có idiom phù hợp