Bản dịch của từ Unnotable trong tiếng Việt
Unnotable

Unnotable (Adjective)
Không đáng chú ý; không đáng được chú ý (đặc biệt), không đáng chú ý.
Not notable not deserving of particular notice unremarkable.
The event was unnotable, attracting only a few local residents.
Sự kiện đó không đáng chú ý, chỉ thu hút một vài cư dân địa phương.
Many unnotable social issues go unnoticed in our community.
Nhiều vấn đề xã hội không đáng chú ý bị bỏ qua trong cộng đồng của chúng ta.
Is this unnotable festival worth attending for cultural insights?
Liệu lễ hội không đáng chú ý này có đáng tham dự để hiểu biết văn hóa không?
Unnotable (Noun)
Many unnotable individuals contribute to society in quiet, meaningful ways.
Nhiều cá nhân không nổi bật đóng góp cho xã hội theo cách yên lặng.
Unnotable people often feel overlooked in social gatherings and events.
Những người không nổi bật thường cảm thấy bị bỏ qua trong các buổi gặp mặt.
Are unnotable individuals less important than famous people in our society?
Liệu những cá nhân không nổi bật có kém quan trọng hơn người nổi tiếng không?
Từ "unnotable" có nghĩa là không đáng chú ý, không nổi bật hoặc không có gì đặc biệt để thu hút sự chú ý. Đây là một tính từ hiếm khi được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Ở dạng viết, "unnotable" vẫn được sử dụng giống nhau trong cả hai biến thể, nhưng khẩu ngữ có thể khác nhau ở ngữ điệu. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh phê bình hoặc phân tích văn hóa, nhằm nhận định rằng một đối tượng không có ảnh hưởng hoặc không mang tính chất nổi bật trong bối cảnh nhất định.
Từ "unnotable" có gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và "notable" xuất phát từ "notabilis", có nghĩa là "đáng chú ý". "Notabilis" lại bắt nguồn từ động từ "notare", mang nghĩa "đánh dấu". Sự kết hợp này phản ánh sự chuyển nghĩa từ việc không có đặc điểm nổi bật đến việc không ghi nhận hay bị lãng quên trong ngữ cảnh hiện tại. Nghĩa hiện tại của "unnotable" chỉ rõ sự thiếu sự chú ý hay giá trị trong một số lĩnh vực nhất định.
Từ "unnotable" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, tần suất xuất hiện của từ này thấp, vì nội dung chủ yếu tập trung vào từ vựng thông dụng hơn. Trong phần Viết và Nói, nó thường không được sử dụng, khi thay thế bằng các từ đơn giản hơn như "ordinary" hoặc "not significant". Trong văn cảnh khác, "unnotable" thường diễn tả những điều không gây ấn tượng hoặc khó nhớ, thường liên quan đến bàn luận về nghệ thuật, văn học hay sự kiện không đáng chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp