Bản dịch của từ Unpainful trong tiếng Việt
Unpainful

Unpainful (Adjective)
The unpainful conversation about politics made everyone feel comfortable and relaxed.
Cuộc trò chuyện không đau về chính trị làm mọi người cảm thấy thoải mái và thư giãn.
This unpainful method for discussing social issues is very effective.
Phương pháp không đau này để thảo luận về các vấn đề xã hội rất hiệu quả.
Is the unpainful approach to social topics beneficial for students?
Phương pháp không đau đối với các chủ đề xã hội có lợi cho học sinh không?
Không gây ra hoặc liên quan đến đau đớn, đau khổ, rắc rối hoặc khó chịu.
Not causing or involving pain distress trouble or discomfort.
The community event was unpainful and enjoyable for everyone involved.
Sự kiện cộng đồng rất dễ chịu và thú vị cho mọi người tham gia.
The new social policies are not unpainful; they create some discomfort.
Các chính sách xã hội mới không dễ chịu; chúng gây ra một số khó chịu.
Is the volunteer experience unpainful for all participants in the program?
Trải nghiệm tình nguyện có dễ chịu cho tất cả người tham gia chương trình không?
Từ "unpainful" được sử dụng để chỉ trạng thái không gây đau đớn hoặc dễ chịu. Đây là một tính từ hiếm gặp trong tiếng Anh, thường không được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức. Một số từ đồng nghĩa phổ biến hơn là "painless" hoặc "comfortable". Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay viết, tuy nhiên, do tính chất không thông dụng của "unpainful", người nói thường lựa chọn các từ thay thế dễ hiểu hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "unpainful" được hình thành từ tiền tố "un-" và từ gốc "painful", có nguồn gốc từ tiếng Latin "poena", nghĩa là "hình phạt" hay "đau khổ". "Painful" mang nghĩa là "gây đau đớn", do đó, "unpainful" diễn tả trạng thái không đau đớn hay không gây khó chịu. Sự kết hợp này phản ánh một quá trình từ ngữ, khi từ gốc Latin đã trải qua tiếng Anh trung cấp để hình thành một từ mới thể hiện sự phủ định của cảm giác đau.
Từ "unpainful" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức, vì vậy tần suất của nó có thể được coi là thấp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được gặp trong những tình huống mô tả trải nghiệm hoặc cảm giác, đặc biệt khi nhấn mạnh sự thiếu vắng đau đớn, ví dụ như trong y học hoặc tư vấn tâm lý. Từ này mang ý nghĩa tiêu cực tương đương với "không đau", nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ học thuật chuẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp