Bản dịch của từ Unpainful trong tiếng Việt

Unpainful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpainful (Adjective)

ənˈpeɪn.fəl
ənˈpeɪn.fəl
01

Về một cảm giác, cảm xúc, tình trạng, v.v.: được đánh dấu hoặc đặc trưng bởi sự không có đau đớn hoặc phiền muộn; không kèm theo đau đớn hay phiền muộn.

Of a feeling emotion condition etc marked or characterized by the absence of pain or distress not accompanied by pain or distress.

Ví dụ

The unpainful conversation about politics made everyone feel comfortable and relaxed.

Cuộc trò chuyện không đau về chính trị làm mọi người cảm thấy thoải mái và thư giãn.

This unpainful method for discussing social issues is very effective.

Phương pháp không đau này để thảo luận về các vấn đề xã hội rất hiệu quả.

Is the unpainful approach to social topics beneficial for students?

Phương pháp không đau đối với các chủ đề xã hội có lợi cho học sinh không?

02

Không gây ra hoặc liên quan đến đau đớn, đau khổ, rắc rối hoặc khó chịu.

Not causing or involving pain distress trouble or discomfort.

Ví dụ

The community event was unpainful and enjoyable for everyone involved.

Sự kiện cộng đồng rất dễ chịu và thú vị cho mọi người tham gia.

The new social policies are not unpainful; they create some discomfort.

Các chính sách xã hội mới không dễ chịu; chúng gây ra một số khó chịu.

Is the volunteer experience unpainful for all participants in the program?

Trải nghiệm tình nguyện có dễ chịu cho tất cả người tham gia chương trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unpainful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpainful

Không có idiom phù hợp