Bản dịch của từ Unraptured trong tiếng Việt
Unraptured

Unraptured (Adjective)
Nhà thờ thiên chúa giáo. trong thần học ngàn năm: không được thăng thiên như một phần của sự sung sướng của giáo hội. cũng như danh từ: những người không được sung sướng.
Christian church in millenarian theology not caused to ascend into heaven as part of the rapture of the church also as noun those who are not raptured.
Many believers feel unraptured during difficult social times, like 2020.
Nhiều tín đồ cảm thấy không được cất lên trong thời gian khó khăn, như năm 2020.
Some people are unraptured, believing they will face trials on Earth.
Một số người không được cất lên, tin rằng họ sẽ gặp thử thách trên Trái đất.
Are those unraptured preparing for social changes in their communities?
Những người không được cất lên có đang chuẩn bị cho sự thay đổi xã hội trong cộng đồng không?
Từ "unraptured" xuất phát từ tiền tố "un-" mang nghĩa phủ định và danh từ "rapture", biểu thị trạng thái không ở trong trạng thái ngây ngất hay hạnh phúc tột độ. Đây là một thuật ngữ không phổ biến trong tài liệu học thuật, thường chỉ được sử dụng trong các văn cảnh nhất định để diễn tả sự thiếu vắng hạnh phúc hay sự mãn nguyện. Hiện tại, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm, hình thức viết hoặc ngữ nghĩa.
Từ "unraptured" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "un-" có nghĩa là "không" và "raptured" bắt nguồn từ từ Latin "raptus", nghĩa là "bị cuốn đi" hoặc "chảy đi". "Raptured" liên quan đến trạng thái hạnh phúc sâu sắc hoặc kinh nghiệm tâm linh. Sự kết hợp của hai thành tố này chỉ đến trạng thái không trải qua cảm giác thăng hoa hoặc hạnh phúc mãnh liệt, thể hiện sự đối lập với tình trạng hưng phấn hoặc cảm xúc tột đỉnh. Thời gian gần đây, từ này đã được sử dụng để diễn tả trạng thái thiếu vắng niềm vui.
Từ "unraptured" rất hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, đọc, viết và nói. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về trạng thái tâm lý hay cảm xúc, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến sự thất vọng hoặc thiếu hạnh phúc. Điều này cho thấy từ này không phổ biến và chủ yếu xuất hiện trong văn học hoặc các bài viết phê bình hơn là trong giao tiếp hàng ngày.