Bản dịch của từ Unregimented trong tiếng Việt

Unregimented

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unregimented (Adjective)

ənɹɨdʒˈɪmətɨdn
ənɹɨdʒˈɪmətɨdn
01

Không có đặc điểm hoặc phụ thuộc vào trật tự, quy định hoặc kiểm soát nghiêm ngặt.

Not characterized by or subject to strict order regulation or control.

Ví dụ

The unregimented lifestyle of artists attracts many young people today.

Lối sống không quy củ của các nghệ sĩ thu hút nhiều người trẻ hôm nay.

Many people do not prefer an unregimented approach in their careers.

Nhiều người không thích cách tiếp cận không quy củ trong sự nghiệp của họ.

Is an unregimented society better for personal freedom and creativity?

Một xã hội không quy củ có tốt hơn cho tự do cá nhân và sáng tạo không?

02

Của một lực lượng chiến đấu hoặc một nhóm người: không được tổ chức thành trung đoàn hoặc trung đoàn.

Of a fighting force or group of people not organized into a regiment or regiments.

Ví dụ

The unregimented group organized a peaceful protest in downtown Chicago.

Nhóm không có tổ chức đã tổ chức một cuộc biểu tình hòa bình ở Chicago.

Many unregimented individuals prefer to work independently rather than in teams.

Nhiều cá nhân không có tổ chức thích làm việc độc lập hơn là làm việc nhóm.

Are unregimented communities more effective in promoting social change?

Liệu các cộng đồng không có tổ chức có hiệu quả hơn trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unregimented/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unregimented

Không có idiom phù hợp