Bản dịch của từ Unregimented trong tiếng Việt
Unregimented

Unregimented (Adjective)
Không có đặc điểm hoặc phụ thuộc vào trật tự, quy định hoặc kiểm soát nghiêm ngặt.
Not characterized by or subject to strict order regulation or control.
The unregimented lifestyle of artists attracts many young people today.
Lối sống không quy củ của các nghệ sĩ thu hút nhiều người trẻ hôm nay.
Many people do not prefer an unregimented approach in their careers.
Nhiều người không thích cách tiếp cận không quy củ trong sự nghiệp của họ.
Is an unregimented society better for personal freedom and creativity?
Một xã hội không quy củ có tốt hơn cho tự do cá nhân và sáng tạo không?
The unregimented group organized a peaceful protest in downtown Chicago.
Nhóm không có tổ chức đã tổ chức một cuộc biểu tình hòa bình ở Chicago.
Many unregimented individuals prefer to work independently rather than in teams.
Nhiều cá nhân không có tổ chức thích làm việc độc lập hơn là làm việc nhóm.
Are unregimented communities more effective in promoting social change?
Liệu các cộng đồng không có tổ chức có hiệu quả hơn trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội không?
Từ "unregimented" diễn tả tính chất không được tổ chức, không theo quy tắc hoặc hệ thống chặt chẽ. Nó thường ám chỉ sự tự do và linh hoạt trong hành động hoặc tư duy, trái ngược với sự kiểm soát hoặc kỷ luật cứng nhắc. Từ này không có sự khác biệt phiên bản giữa Anh-Mỹ, nhưng trong văn cảnh, "unregimented" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự sáng tạo hoặc cá nhân hóa trong các lĩnh vực như nghệ thuật hay giáo dục.
Từ "unregimented" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và danh từ "regiment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "regimentum", có nghĩa là "quản lý" hoặc "chỉ huy". "Regiment" được sử dụng để chỉ các đơn vị quân đội có tổ chức chặt chẽ và kỷ luật. Sự kết hợp này phản ánh một trạng thái không bị kiểm soát hoặc không có quy củ, phù hợp với nghĩa hiện tại của từ, chỉ sự thoải mái, tự do và sáng tạo trong hành vi hoặc tư duy.
Từ "unregimented" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường ít thấy do tính chất không chính thức và ít được sử dụng trong văn chương học thuật. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, "unregimented" có thể được áp dụng trong các tình huống thảo luận về phong cách học tập linh hoạt hoặc quản lý thời gian cá nhân. Từ này thường liên quan đến sự tự do, sáng tạo và cá nhân hóa trong giáo dục và công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp