Bản dịch của từ Unroost trong tiếng Việt
Unroost

Unroost (Verb)
The protest unroosted many politicians from their comfortable positions in society.
Cuộc biểu tình đã khiến nhiều chính trị gia rời bỏ vị trí thoải mái.
The new policies did not unroost the community from their long-held beliefs.
Các chính sách mới không khiến cộng đồng từ bỏ những niềm tin lâu dài.
Did the recent events unroost any leaders from their roles in society?
Các sự kiện gần đây có khiến bất kỳ nhà lãnh đạo nào rời bỏ vai trò của họ không?
Để lại một nơi trú ẩn.
To leave a roost.
Birds will unroost at dawn to find food in parks.
Chim sẽ rời tổ vào lúc bình minh để tìm thức ăn ở công viên.
Many birds do not unroost during heavy rain in cities.
Nhiều loài chim không rời tổ trong mưa lớn ở thành phố.
Do the birds unroost early in the morning at Central Park?
Có phải những con chim rời tổ sớm vào buổi sáng ở Central Park không?
Từ "unroost" có nghĩa là giải phóng hoặc đưa ra khỏi trạng thái bị giam giữ hoặc bị kẹt lại. Từ này ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến việc giải phóng. Chưa có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ với từ này, tuy nhiên, do tính chất ít được sử dụng, người nói có thể không quen thuộc với nó trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "unroost" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "un-", mang ý nghĩa là "không" hoặc "đảo ngược", và từ "roost" bắt nguồn từ tiếng Old English "hrōst", nghĩa là "dừng nghỉ" hoặc "tạm trú". Thông qua sự kết hợp này, "unroost" chỉ hành động tách biệt khỏi nơi cư trú hoặc sự an trú. Nghĩa hiện tại biểu thị sự giải thoát khỏi sự gắn kết hay trạng thái ngủ nghê, phản ánh sự chuyển mình trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Từ "unroost" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ hoặc tách một động vật khỏi tổ của nó. Trong sinh học và nông nghiệp, "unroost" có thể được áp dụng trong bối cảnh liên quan đến gia cầm hoặc thú nuôi, tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này rất hạn chế và không được công nhận rộng rãi trong tiếng Anh hàng ngày.