Bản dịch của từ Unroost trong tiếng Việt

Unroost

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unroost (Verb)

ənɹˈust
ənɹˈust
01

Để đánh bật khỏi một chỗ đậu hoặc cá rô. cũng có nghĩa bóng: đánh bật hoặc buộc ra khỏi một nơi, lái xe ra ngoài hoặc đi.

To dislodge from a roost or perch also figurative to dislodge or force out of a place to drive out or away.

Ví dụ

The protest unroosted many politicians from their comfortable positions in society.

Cuộc biểu tình đã khiến nhiều chính trị gia rời bỏ vị trí thoải mái.

The new policies did not unroost the community from their long-held beliefs.

Các chính sách mới không khiến cộng đồng từ bỏ những niềm tin lâu dài.

Did the recent events unroost any leaders from their roles in society?

Các sự kiện gần đây có khiến bất kỳ nhà lãnh đạo nào rời bỏ vai trò của họ không?

02

Để lại một nơi trú ẩn.

To leave a roost.

Ví dụ

Birds will unroost at dawn to find food in parks.

Chim sẽ rời tổ vào lúc bình minh để tìm thức ăn ở công viên.

Many birds do not unroost during heavy rain in cities.

Nhiều loài chim không rời tổ trong mưa lớn ở thành phố.

Do the birds unroost early in the morning at Central Park?

Có phải những con chim rời tổ sớm vào buổi sáng ở Central Park không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unroost/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unroost

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.