Bản dịch của từ Unscrewed trong tiếng Việt
Unscrewed
Unscrewed (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của tháo gỡ.
Past tense and past participle of unscrew.
She unscrewed the lid from the jar to share cookies.
Cô ấy đã mở nắp hũ để chia sẻ bánh quy.
He didn't unscrew the bottle cap before pouring the drink.
Anh ấy đã không mở nắp chai trước khi rót đồ uống.
Did you unscrew the light bulb to replace it?
Bạn đã mở bóng đèn ra để thay thế chưa?
Dạng động từ của Unscrewed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unscrew |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unscrewed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unscrewed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unscrews |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unscrewing |
Unscrewed (Adjective)
Không được buộc chặt hoặc bảo đảm bằng ốc vít.
Not fastened or secured by screws.
The chair was unscrewed, making it unstable for the community event.
Chiếc ghế không được vặn chặt, khiến nó không ổn định cho sự kiện cộng đồng.
The unscrewed table legs caused problems during the charity dinner.
Chân bàn không được vặn chặt đã gây ra vấn đề trong bữa tối từ thiện.
Is the unscrewed shelf safe for displaying community art projects?
Kệ không được vặn chặt có an toàn để trưng bày các dự án nghệ thuật cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp