Bản dịch của từ Unsee trong tiếng Việt
Unsee

Unsee (Verb)
Xóa bộ nhớ hoặc không còn ghi nhớ (điều gì đó khó chịu hoặc khó chịu mà một người đã nhìn thấy hoặc nhận thấy)
Erase the memory of or no longer register something unpleasant or distasteful that one has seen or noticed.
I wish I could unsee that disturbing video from last week.
Tôi ước mình có thể quên video gây rối đó từ tuần trước.
Many people cannot unsee the harsh realities of poverty in cities.
Nhiều người không thể quên thực tế khắc nghiệt của nghèo đói trong thành phố.
Can we truly unsee the suffering caused by social inequality?
Chúng ta có thể thực sự quên nỗi khổ do bất bình đẳng xã hội không?
I can never unsee the disturbing images from the accident scene.
Tôi không bao giờ có thể xóa đi những hình ảnh đáng sợ từ hiện trường tai nạn.
She tries to unsee the violent movie she watched last night.
Cô ấy cố gắng xóa đi bộ phim bạo lực mà cô ấy xem tối qua.
Từ "unsee" là một động từ tiếng Anh mới, mang nghĩa "không nhìn thấy nữa" hay "quên điều gì đó đã nhìn thấy". Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa internet, đặc biệt khi người ta muốn diễn đạt cảm giác về việc không thể xóa bỏ hình ảnh hoặc thông tin khỏi trí nhớ. Từ này không phân biệt Anh-Mỹ và chủ yếu xuất hiện trong văn viết, mang sắc thái hài hước hoặc châm biếm.
Từ "unsee" được cấu thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "unus" có nghĩa là "không", và động từ "see" từ tiếng Anh cổ xuất phát từ tiếng Proto-Germanic "sehwan". Khái niệm "unsee" ra đời trong ngữ cảnh văn hóa kỹ thuật số hiện đại, chỉ việc xóa bỏ hoặc không ghi nhớ một hình ảnh hoặc trải nghiệm đã thấy. Ý nghĩa hiện tại này thể hiện sự liên quan đến khả năng phản ánh và việc kiểm soát cảm xúc trong bối cảnh thông tin tràn ngập ngày nay.
Từ "unsee" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi IELTS, nó không thường xuất hiện và chủ yếu có thể được thấy trong các cuộc thảo luận về cảm xúc hoặc trải nghiệm không mong muốn. Bên ngoài IELTS, "unsee" thường được sử dụng để diễn tả mong muốn xóa bỏ một hình ảnh hoặc ký ức không thoải mái sau khi nhìn thấy, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện phi chính thức hoặc trên mạng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp