Bản dịch của từ Unsensible trong tiếng Việt

Unsensible

Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsensible (Adjective)

ənsˈɛnsəbəl
ənsˈɛnsəbəl
01

Không có hoặc thể hiện ý thức tốt; không cư xử một cách hợp lý.

Not having or showing good sense not behaving in a sensible way.

Ví dụ

His unsensible actions led to negative consequences in the community.

Hành động không có lý trong xã hội dẫn đến hậu quả tiêu cực.

She made an unsensible decision that affected her relationships with friends.

Cô ấy đã đưa ra một quyết định không có lý ảnh hưởng đến mối quan hệ với bạn bè.

The unsensible behavior of the group caused discomfort among the neighbors.

Hành vi không có lý của nhóm gây ra sự bất an cho hàng xóm.

Unsensible (Noun Countable)

ənsˈɛnsəbəl
ənsˈɛnsəbəl
01

Một người hoặc điều thiếu ý thức tốt hoặc sự phán xét.

A person or thing lacking good sense or judgment.

Ví dụ

He is an unsensible individual who often makes poor decisions.

Anh ấy là một cá nhân không có lý trí thường đưa ra quyết định tồi tệ.

Her actions were unsensible and caused unnecessary trouble in the community.

Hành động của cô ấy không có lý trí và gây ra rắc rối không cần thiết trong cộng đồng.

Being unsensible in social situations can lead to negative consequences.

Việc không có lý trí trong các tình huống xã hội có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsensible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsensible

Không có idiom phù hợp