Bản dịch của từ Unsensible trong tiếng Việt
Unsensible

Unsensible (Adjective)
His unsensible actions led to negative consequences in the community.
Hành động không có lý trong xã hội dẫn đến hậu quả tiêu cực.
She made an unsensible decision that affected her relationships with friends.
Cô ấy đã đưa ra một quyết định không có lý ảnh hưởng đến mối quan hệ với bạn bè.
The unsensible behavior of the group caused discomfort among the neighbors.
Hành vi không có lý của nhóm gây ra sự bất an cho hàng xóm.
Unsensible (Noun Countable)
He is an unsensible individual who often makes poor decisions.
Anh ấy là một cá nhân không có lý trí thường đưa ra quyết định tồi tệ.
Her actions were unsensible and caused unnecessary trouble in the community.
Hành động của cô ấy không có lý trí và gây ra rắc rối không cần thiết trong cộng đồng.
Being unsensible in social situations can lead to negative consequences.
Việc không có lý trí trong các tình huống xã hội có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực.
Từ "unsensible" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không hợp lý hoặc không có lý trí. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động, quyết định hay ý kiến không có cơ sở vững chắc hoặc thiếu sự suy xét. Trong tiếng Anh, từ này ít phổ biến hơn so với các từ như "senseless" hay "irrational". "Unsensible" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự.
Từ "unsensible" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-" (nghĩa là không) và từ "sensible" xuất phát từ tiếng Latin "sensibilis", có nghĩa là có thể cảm nhận hoặc cảm giác. Lịch sử từ này phản ánh sự phản đối một trạng thái cảm nhận hay lý trí. Trong ngữ cảnh hiện đại, "unsensible" thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc quyết định thiếu suy xét, hợp lý, kết nối trực tiếp với nghĩa gốc về sự thiếu cảm giác hay lý trí.
Từ "unsensible" không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) đều ít sử dụng từ này do tính chất ít phổ biến và ngữ nghĩa gợi nhắc đến sự không hợp lý hoặc vô lý. Trong ngữ cảnh thường ngày, từ này có thể được gặp trong các cuộc thảo luận về hành động hoặc quyết định thiếu lý trí, thường liên quan đến ý kiến cá nhân hoặc căn cứ trong các lĩnh vực tâm lý học và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp