Bản dịch của từ Unset trong tiếng Việt

Unset

AdjectiveVerb

Unset (Adjective)

ənsˈɛt
ˈʌnsˈɛt
01

(của một viên ngọc) chưa được đặt trong khung; chưa được gắn kết.

(of a jewel) not yet placed in a setting; unmounted.

Ví dụ

She wore an unset diamond ring.

Cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương chưa đặt vào khung.

The jeweler displayed various unset gemstones.

Thợ kim hoàn trưng bày nhiều viên đá quý chưa đặt.

02

Chưa được thiết lập hoặc cố định.

Not having been set or fixed.

Ví dụ

Her plans for the event were unset due to unexpected changes.

Kế hoạch của cô ấy cho sự kiện bị thay đổi do sự thay đổi bất ngờ.

The budget remained unset until the final approval was received.

Ngân sách vẫn chưa được xác định cho đến khi nhận được sự chấp thuận cuối cùng.

03

Chưa cứng lại ở trạng thái rắn hoặc bán rắn.

Not yet hardened into a solid or semi-solid state.

Ví dụ

The unset jelly was still runny and not ready to eat.

Mứt chưa đặc vẫn chảy và chưa sẵn để ăn.

Her unset plans for the party caused confusion among the guests.

Kế hoạch chưa chắc chắn cho bữa tiệc gây lẫn lộn cho khách mời.

Unset (Verb)

ənsˈɛt
ˈʌnsˈɛt
01

Hủy hoặc hoàn tác cài đặt của (máy hoặc thiết bị)

Cancel or undo the setting of (a machine or device)

Ví dụ

She decided to unset the alarm for the morning meeting.

Cô ấy quyết định hủy bỏ báo động cho cuộc họp sáng.

The host had to unset the online event due to technical issues.

Người dẫn chương trình phải hủy sự kiện trực tuyến vì vấn đề kỹ thuật.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unset

Không có idiom phù hợp