Bản dịch của từ Unset trong tiếng Việt
Unset

Unset(Adjective)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "unset" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập trình và công nghệ thông tin, có nghĩa là hủy bỏ hoặc thiết lập lại một giá trị đã được xác định trước đó. Từ này được coi là một hình thức của động từ "set", ngược lại với việc thiết lập. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "unset" được sử dụng tương đối đồng nhất, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, nhưng phổ biến hơn trong các tài liệu kỹ thuật của Mỹ.
Từ "unset" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh, được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "un-" có nghĩa là "không" với động từ "set" có nguồn gốc từ tiếng Old English "settan", nghĩa là "đặt". Trong tiếng Latinh, từ gần gũi là "sistĕre", có nghĩa là "dừng lại" hay "đặt". Sự phát triển từ nghĩa đen đến nghĩa bóng của "unset" phản ánh quá trình loại bỏ, không còn đặt định hình hay thiết lập mà dẫn đến tính không ổn định hay tự do trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "unset" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến công nghệ hoặc khoa học, diễn đạt sự không ổn định hoặc tạm thời. Ngoài ra, "unset" thường xuất hiện trong lập trình máy tính và thiết kế phần mềm, khi diễn tả trạng thái chưa được thiết lập hoặc khởi tạo.
Từ "unset" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập trình và công nghệ thông tin, có nghĩa là hủy bỏ hoặc thiết lập lại một giá trị đã được xác định trước đó. Từ này được coi là một hình thức của động từ "set", ngược lại với việc thiết lập. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "unset" được sử dụng tương đối đồng nhất, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, nhưng phổ biến hơn trong các tài liệu kỹ thuật của Mỹ.
Từ "unset" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh, được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "un-" có nghĩa là "không" với động từ "set" có nguồn gốc từ tiếng Old English "settan", nghĩa là "đặt". Trong tiếng Latinh, từ gần gũi là "sistĕre", có nghĩa là "dừng lại" hay "đặt". Sự phát triển từ nghĩa đen đến nghĩa bóng của "unset" phản ánh quá trình loại bỏ, không còn đặt định hình hay thiết lập mà dẫn đến tính không ổn định hay tự do trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "unset" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến công nghệ hoặc khoa học, diễn đạt sự không ổn định hoặc tạm thời. Ngoài ra, "unset" thường xuất hiện trong lập trình máy tính và thiết kế phần mềm, khi diễn tả trạng thái chưa được thiết lập hoặc khởi tạo.
