Bản dịch của từ Unset trong tiếng Việt
Unset

Unset (Adjective)
She wore an unset diamond ring.
Cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương chưa đặt vào khung.
The jeweler displayed various unset gemstones.
Thợ kim hoàn trưng bày nhiều viên đá quý chưa đặt.
He admired the beauty of the unset sapphire.
Anh ấy ngưỡng mộ vẻ đẹp của viên sa phia chưa đặt.
Chưa được thiết lập hoặc cố định.
Not having been set or fixed.
Her plans for the event were unset due to unexpected changes.
Kế hoạch của cô ấy cho sự kiện bị thay đổi do sự thay đổi bất ngờ.
The budget remained unset until the final approval was received.
Ngân sách vẫn chưa được xác định cho đến khi nhận được sự chấp thuận cuối cùng.
The venue was left unset until a suitable location was found.
Địa điểm vẫn chưa được xác định cho đến khi tìm thấy một địa điểm phù hợp.
The unset jelly was still runny and not ready to eat.
Mứt chưa đặc vẫn chảy và chưa sẵn để ăn.
Her unset plans for the party caused confusion among the guests.
Kế hoạch chưa chắc chắn cho bữa tiệc gây lẫn lộn cho khách mời.
The unset clay sculptures needed more time to dry and harden.
Những tác phẩm điêu khắc từ đất sét chưa khô cần thêm thời gian để cứng lại.
Unset (Verb)
She decided to unset the alarm for the morning meeting.
Cô ấy quyết định hủy bỏ báo động cho cuộc họp sáng.
The host had to unset the online event due to technical issues.
Người dẫn chương trình phải hủy sự kiện trực tuyến vì vấn đề kỹ thuật.
The team leader asked to unset the automatic email response.
Trưởng nhóm yêu cầu hủy phản hồi email tự động.
Từ "unset" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập trình và công nghệ thông tin, có nghĩa là hủy bỏ hoặc thiết lập lại một giá trị đã được xác định trước đó. Từ này được coi là một hình thức của động từ "set", ngược lại với việc thiết lập. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "unset" được sử dụng tương đối đồng nhất, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, nhưng phổ biến hơn trong các tài liệu kỹ thuật của Mỹ.
Từ "unset" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh, được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "un-" có nghĩa là "không" với động từ "set" có nguồn gốc từ tiếng Old English "settan", nghĩa là "đặt". Trong tiếng Latinh, từ gần gũi là "sistĕre", có nghĩa là "dừng lại" hay "đặt". Sự phát triển từ nghĩa đen đến nghĩa bóng của "unset" phản ánh quá trình loại bỏ, không còn đặt định hình hay thiết lập mà dẫn đến tính không ổn định hay tự do trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "unset" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến công nghệ hoặc khoa học, diễn đạt sự không ổn định hoặc tạm thời. Ngoài ra, "unset" thường xuất hiện trong lập trình máy tính và thiết kế phần mềm, khi diễn tả trạng thái chưa được thiết lập hoặc khởi tạo.