Bản dịch của từ Unset trong tiếng Việt
Unset
Unset (Adjective)
She wore an unset diamond ring.
Cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương chưa đặt vào khung.
The jeweler displayed various unset gemstones.
Thợ kim hoàn trưng bày nhiều viên đá quý chưa đặt.
Chưa được thiết lập hoặc cố định.
Not having been set or fixed.
Her plans for the event were unset due to unexpected changes.
Kế hoạch của cô ấy cho sự kiện bị thay đổi do sự thay đổi bất ngờ.
The budget remained unset until the final approval was received.
Ngân sách vẫn chưa được xác định cho đến khi nhận được sự chấp thuận cuối cùng.
The unset jelly was still runny and not ready to eat.
Mứt chưa đặc vẫn chảy và chưa sẵn để ăn.
Her unset plans for the party caused confusion among the guests.
Kế hoạch chưa chắc chắn cho bữa tiệc gây lẫn lộn cho khách mời.
Unset (Verb)
She decided to unset the alarm for the morning meeting.
Cô ấy quyết định hủy bỏ báo động cho cuộc họp sáng.
The host had to unset the online event due to technical issues.
Người dẫn chương trình phải hủy sự kiện trực tuyến vì vấn đề kỹ thuật.