Bản dịch của từ Unshaded trong tiếng Việt

Unshaded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unshaded (Adjective)

ənʃˈeɪdɪd
ənʃˈeɪdɪd
01

(của một vùng sơ đồ) không được tô bằng các đường bút chì hoặc một khối màu.

Of an area of a diagram not shaded with pencil lines or a block of colour.

Ví dụ

The unshaded area on the diagram shows the population growth in 2020.

Khu vực không có bóng trên biểu đồ cho thấy sự tăng trưởng dân số năm 2020.

The report did not include unshaded sections for social inequality data.

Báo cáo không bao gồm các phần không có bóng cho dữ liệu bất bình đẳng xã hội.

Is the unshaded area significant in understanding social dynamics?

Khu vực không có bóng có quan trọng trong việc hiểu động lực xã hội không?

02

(của bóng đèn hoặc đèn) không có chao đèn hoặc nắp.

Of a light bulb or lamp not having a shade or cover.

Ví dụ

The unshaded lamp brightened the entire room during the meeting.

Cái đèn không có chao sáng làm sáng cả phòng trong cuộc họp.

The unshaded light was too harsh for the quiet café.

Ánh sáng không có chao quá chói cho quán cà phê yên tĩnh.

Is the unshaded bulb suitable for the community center?

Bóng đèn không có chao có phù hợp cho trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unshaded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unshaded

Không có idiom phù hợp