Bản dịch của từ Unshaded trong tiếng Việt
Unshaded

Unshaded (Adjective)
The unshaded area on the diagram shows the population growth in 2020.
Khu vực không có bóng trên biểu đồ cho thấy sự tăng trưởng dân số năm 2020.
The report did not include unshaded sections for social inequality data.
Báo cáo không bao gồm các phần không có bóng cho dữ liệu bất bình đẳng xã hội.
Is the unshaded area significant in understanding social dynamics?
Khu vực không có bóng có quan trọng trong việc hiểu động lực xã hội không?
The unshaded lamp brightened the entire room during the meeting.
Cái đèn không có chao sáng làm sáng cả phòng trong cuộc họp.
The unshaded light was too harsh for the quiet café.
Ánh sáng không có chao quá chói cho quán cà phê yên tĩnh.
Is the unshaded bulb suitable for the community center?
Bóng đèn không có chao có phù hợp cho trung tâm cộng đồng không?
Từ "unshaded" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là không có bóng râm, ánh sáng chiếu sáng hoàn toàn hoặc không có sự bảo vệ khỏi ánh sáng mặt trời. Từ này được cấu thành từ tiền tố "un-", có nghĩa trái ngược, và danh từ "shade", chỉ bóng râm. "Unshaded" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về phát âm, hình thức viết lẫn ý nghĩa, và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ánh sáng và tự nhiên.
Từ "unshaded" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và danh từ "shade" xuất phát từ tiếng Latinh "umbra", nghĩa là "bóng đổ". Trong tiếng Anh, "shade" được sử dụng để chỉ sự che khuất ánh sáng, tạo ra bóng tối. Sự kết hợp giữa tiền tố và danh từ này tạo ra khái niệm chỉ trạng thái không có bóng mát hay ánh sáng bị che khuất. Nghĩa hiện tại của "unshaded" phản ánh trực tiếp nguồn gốc và cấu trúc từ nguyên.
Từ "unshaded" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi nó thường không được sử dụng nhiều do tính đặc thù của ngữ cảnh. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong đề tài liên quan đến ánh sáng, môi trường hoặc kiến trúc. Trong các văn bản khoa học và kỹ thuật, "unshaded" thường được dùng để mô tả các yếu tố không bị che khuất ánh sáng, phản ánh tình trạng tự nhiên hoặc thiết kế không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp