Bản dịch của từ Unsharpened trong tiếng Việt
Unsharpened
Unsharpened (Adjective)
The unsharpened pencil failed to write during the exam.
Chiếc bút chì không được mài sắc đã không viết được trong bài thi.
Her unsharpened arguments did not convince the audience at the debate.
Các lập luận không sắc bén của cô ấy đã không thuyết phục được khán giả trong buổi tranh luận.
Is this unsharpened knife safe to use in cooking?
Chiếc dao không sắc bén này có an toàn để sử dụng trong nấu ăn không?
Dạng tính từ của Unsharpened (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unsharpened Chưa được làm cong | - | - |
Unsharpened (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của sắc nét.
Past tense and past participle of sharpen.
The debate on social issues has unsharpened over the years.
Cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội đã trở nên không sắc bén theo năm tháng.
Many discussions have not unsharpened in recent social forums.
Nhiều cuộc thảo luận gần đây không trở nên không sắc bén trong các diễn đàn xã hội.
Has the focus on social topics unsharpened in your opinion?
Theo bạn, liệu trọng tâm về các chủ đề xã hội đã trở nên không sắc bén?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp