Bản dịch của từ Unsub trong tiếng Việt
Unsub

Unsub (Noun)
The unsub was identified as John Doe in the investigation.
Người chưa xác định được xác định là John Doe trong cuộc điều tra.
The police did not capture the unsub last week during the chase.
Cảnh sát không bắt được người chưa xác định tuần trước trong cuộc truy đuổi.
Is the unsub still at large after the recent crime wave?
Người chưa xác định vẫn còn tự do sau làn sóng tội phạm gần đây không?
Unsub (Verb)
Hủy đăng ký.
I decided to unsub from that social media group yesterday.
Tôi đã quyết định hủy đăng ký nhóm mạng xã hội đó hôm qua.
She did not unsub from the newsletter despite the spam.
Cô ấy không hủy đăng ký bản tin mặc dù có thư rác.
Did you unsub from the Facebook event last week?
Bạn đã hủy đăng ký sự kiện trên Facebook tuần trước chưa?
"Unsub" là từ viết tắt của "unsubscribed" hoặc "unknown subject", thường được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thông và điều tra tội phạm. Trong lĩnh vực truyền thông, nó đề cập đến việc người dùng hủy đăng ký nhận thông tin từ một dịch vụ nào đó. Còn trong ngữ cảnh điều tra, "unsub" chỉ đối tượng chưa xác định trong một vụ án. Từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, còn trong tiếng Anh Brit có thể không phổ biến bằng.
Từ "unsub" xuất phát từ cụm từ "unknown subject", thường được sử dụng trong ngữ cảnh điều tra tội phạm. Gốc Latin của từ bao gồm "sub-" có nghĩa là "dưới" hoặc "dưới dạng", và từ "un-" mang nghĩa "không" hoặc "tránh". Từ này phản ánh sự không xác định của đối tượng trong các vụ án, làm nổi bật vai trò của đối tượng chưa xác định trong việc các nhà điều tra phân tích và giải quyết các tội phạm. Sự sử dụng của nó đã mở rộng vào văn hóa đại chúng, đặc biệt qua các phương tiện truyền thông.
Từ "unsub" là viết tắt của "unknown subject", thường sử dụng trong lĩnh vực tội phạm học hoặc điều tra. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu được nhắc đến trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các bài viết về tội phạm hoặc tâm lý học. Bên ngoài IELTS, "unsub" thường xuất hiện trong các chương trình truyền hình, phim ảnh hoặc tài liệu liên quan đến điều tra hình sự, nơi mô tả các nghi phạm chưa xác định.