Bản dịch của từ Untwisted trong tiếng Việt
Untwisted
Untwisted (Verb)
She untwisted the tangled headphones before her flight to New York.
Cô ấy đã tháo gỡ tai nghe rối trước chuyến bay đến New York.
He did not untwist the wires during the social event preparations.
Anh ấy đã không tháo gỡ dây trong quá trình chuẩn bị sự kiện xã hội.
Did they untwist the decorations before the community gathering yesterday?
Họ đã tháo gỡ trang trí trước buổi gặp mặt cộng đồng hôm qua chưa?
Dạng động từ của Untwisted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Untwist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Untwisted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Untwisted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Untwists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Untwisting |
Untwisted (Adjective)
Không bị xoắn hoặc cuộn; thẳng.
Not twisted or coiled straight.
The untwisted wires connected the speakers to the amplifier perfectly.
Các dây không xoắn kết nối loa với bộ khuếch đại hoàn hảo.
The artist's untwisted vision for the mural was not appreciated by critics.
Tầm nhìn không xoắn của nghệ sĩ cho bức tranh không được các nhà phê bình đánh giá cao.
Is the untwisted cable ready for the community event tomorrow?
Cáp không xoắn có sẵn cho sự kiện cộng đồng vào ngày mai không?
Họ từ
Từ "untwisted" là dạng quá khứ phân từ của động từ "untwist", nghĩa là tách rời hoặc làm thẳng ra khỏi trạng thái xoắn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả hành động giải phóng một đối tượng khỏi tình trạng bị xoắn lại. Tuy nhiên, không có sự khác biệt về hình thức viết lẫn phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này. "Untwisted" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả vật lý hoặc ẩn dụ về tình huống phức tạp đã được làm rõ.
Từ "untwisted" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "un-", có nghĩa là "không" hoặc "ngược lại", kết hợp với động từ "twist" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "twistian", xuất phát từ tiếng Latin "torcere", có nghĩa là "vặn" hoặc "xoắn". Qua thời gian, "untwisted" đã phát triển để chỉ hành động làm cho cái gì đó không còn bị vặn xoắn, mang ý nghĩa không chỉ vật lý mà còn ẩn dụ trong việc gỡ rối tình huống hoặc suy nghĩ.
Từ "untwisted" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc nghệ thuật, "untwisted" được sử dụng để chỉ hành động giải phóng hoặc làm thẳng lại một vật đã bị xoắn. Từ này cũng có thể xuất hiện trong thảo luận về tâm lý, diễn đạt quá trình làm rõ ý tưởng hoặc cảm xúc phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp