Bản dịch của từ Unzipping trong tiếng Việt
Unzipping

Unzipping (Verb)
She is unzipping her backpack to show the new book.
Cô ấy đang mở ba lô để cho cuốn sách mới.
He is not unzipping his jacket at the party.
Anh ấy không mở áo khoác tại bữa tiệc.
Are they unzipping the tents for the outdoor event?
Họ có đang mở lều cho sự kiện ngoài trời không?
Dạng động từ của Unzipping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unzip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unzipped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unzipped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unzips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unzipping |
Unzipping (Noun)
Quá trình mở hoặc lấy thứ gì đó bằng cách tháo dây kéo hoặc dây buộc tương tự.
The process of opening or extracting something by unfastening a zipper or similar fastener.
Unzipping the bag revealed a hidden stash of social event tickets.
Mở khóa túi đã tiết lộ một kho vé sự kiện xã hội ẩn giấu.
Unzipping the file did not show any social media data.
Giải nén tệp không hiển thị bất kỳ dữ liệu mạng xã hội nào.
Is unzipping the backpack necessary for the community service project?
Có cần mở khóa ba lô cho dự án phục vụ cộng đồng không?
Họ từ
"Unzipping" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động mở một tập tin nén, thường sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để giải nén dữ liệu. Trong tiếng Anh British và American, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, từ "unzip" có thể được sử dụng theo cách khác nhau trong văn cảnh. Trong ngữ cảnh không chính thức, "unzipping" cũng có thể ám chỉ đến việc tháo dây kéo của quần áo.
Từ "unzipping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "zip", được mượn từ động từ Latin "zipare", có nghĩa là "khóa lại" hoặc "gói lại". Ban đầu, "zip" chỉ sử dụng trong công nghệ để mô tả hoạt động nén và mã hóa dữ liệu. Hậu tố "-ing" được thêm vào để tạo thành hình thức phân từ hiện tại, mang ý nghĩa hành động. Hiện nay, "unzipping" mô tả quá trình giải nén dữ liệu từ một tệp tin nén, phản ánh sự phát triển trong công nghệ thông tin.
Từ "unzipping" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ thông tin hoặc máy tính. Trong phần Đọc, nó thường liên quan đến các tài liệu kỹ thuật hoặc hướng dẫn sử dụng phần mềm. Trong phần Nói và Viết, "unzipping" có thể được sử dụng khi thảo luận về việc mở tập tin nén. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc trò chuyện về công nghệ và truyền thông số.